Đối đầu Bryne vs Bodo Glimt, 00h15 ngày 31/3
Kết quả Bryne vs Bodo Glimt
Đối đầu Bryne vs Bodo Glimt
Phong độ Bryne gần đây
Phong độ Bodo Glimt gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Bryne vs Bodo Glimt
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/3/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bryne vs Bodo Glimt trước đây
-
10/08/2013Bodo Glimt5 - 3Bryne3 - 0L
-
28/04/2013Bryne4 - 0Bodo Glimt0 - 0W
-
12/09/2012Bryne2 - 1Bodo Glimt0 - 0W
-
13/05/2012Bodo Glimt4 - 1Bryne2 - 0L
-
09/10/2011Bryne1 - 2Bodo Glimt0 - 1L
-
29/05/2011Bodo Glimt3 - 0Bryne1 - 0L
-
21/10/2010Bryne1 - 2Bodo Glimt0 - 0L
-
30/05/2010Bodo Glimt0 - 5Bryne0 - 2W
-
29/09/2007Bodo Glimt2 - 0Bryne1 - 0L
-
14/03/2011Bodo Glimt0 - 0Bryne0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Bryne vs Bodo Glimt
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Bodo Glimt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Bodo Glimt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 9 | 3 | 0 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bryne vs Bodo Glimt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bryne (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Bryne (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
Thắng: là số trận Bryne thắng
Bại: là số trận Bryne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bryne và Bodo Glimt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Valerenga | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | KFUM Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Sarpsborg 08 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | Ham-Kam | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Rosenborg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Tromso IL | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Stromsgodset | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Kristiansund BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Haugesund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Viking | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Molde | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Brann | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: