Đối đầu Rosenborg B vs Molde B, 19h00 ngày 14/4
Kết quả Rosenborg B vs Molde B
Đối đầu Rosenborg B vs Molde B
Phong độ Rosenborg B gần đây
Phong độ Molde B gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Rosenborg B vs Molde B
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Molde B trước đây
-
21/10/2017Molde B1 - 5Rosenborg B1 - 1W
-
24/07/2017Rosenborg B6 - 0Molde B3 - 0W
-
03/10/2016Rosenborg B2 - 5Molde B1 - 3L
-
10/06/2016Molde B0 - 1Rosenborg B0 - 0W
-
11/08/2014Rosenborg B4 - 0Molde B3 - 0W
-
28/04/2014Molde B4 - 2Rosenborg B2 - 0L
-
04/09/2012Rosenborg B0 - 1Molde B0 - 0L
-
21/05/2012Molde B8 - 0Rosenborg B6 - 0L
-
30/08/2010Molde B0 - 4Rosenborg B0 - 1W
-
14/05/2010Rosenborg B2 - 2Molde B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rosenborg B vs Molde B
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Molde B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Molde B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rosenborg B vs Molde B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rosenborg B (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Rosenborg B (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
Thắng: là số trận Rosenborg B thắng
Bại: là số trận Rosenborg B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rosenborg B và Molde B trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Stabaek B | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Larvik | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | Flint | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Kvik Halden | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
7 | Fredrikstad B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Oppsal | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
9 | Pors Grenland B | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Lokomotiv Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 | B T |
12 | Drobak-Frogn IL | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
13 | Orn-Horten | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Ready | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật: