Đối đầu Fredrikstad vs Valerenga, 00h00 ngày 10/4
Kết quả Fredrikstad vs Valerenga
Nhận định, Soi kèo Fredrikstad vs Valerenga, 0h00 ngày 10/4: Diễn biến kịch tính
Đối đầu Fredrikstad vs Valerenga
Phong độ Fredrikstad gần đây
Phong độ Valerenga gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Fredrikstad vs Valerenga
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Valerenga trước đây
-
07/10/2024Valerenga0 - 0Fredrikstad0 - 0D
-
16/02/2024Valerenga1 - 3Fredrikstad0 - 2W
-
10/03/2023Valerenga1 - 0Fredrikstad1 - 0L
-
02/09/2021Valerenga2 - 3Fredrikstad0 - 3W
-
20/03/2014Valerenga1 - 0Fredrikstad0 - 0L
-
18/03/2012Valerenga0 - 0Fredrikstad0 - 0D
-
02/10/2012Fredrikstad1 - 2Valerenga0 - 2L
-
06/05/2012Valerenga3 - 2Fredrikstad3 - 0L
-
01/11/2011Valerenga1 - 2Fredrikstad1 - 1W
-
17/05/2011Fredrikstad3 - 1Valerenga2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fredrikstad vs Valerenga
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Valerenga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Valerenga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Na Uy | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredrikstad vs Valerenga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fredrikstad (sân khách) | 8 | 3 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
Thắng: là số trận Fredrikstad thắng
Bại: là số trận Fredrikstad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredrikstad và Valerenga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | Valerenga | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
6 | Fredrikstad | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: