Kết quả Sarpsborg 08 vs Molde, 23h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 28

  • Sarpsborg 08 vs Molde: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Valdemar Jensen
  • 7'
    Stefan Marius Johansen goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Ola Brynhildsen (Assist:Mats Moller Daehli)
  • 22'
    1-2
    goal Kristian Eriksen
  • 25'
    Victor Emanuel Halvorsen (Assist:Menno Koch) goal 
    2-2
  • 29'
    2-2
    Emil Breivik
  • 45'
    Jo Inge Berget
    2-2
  • 62'
    2-2
     Eirik Hestad
     Emil Breivik
  • 63'
    2-2
     Sondre Milian Granaas
     Enggard Mads
  • 67'
    Daniel Job  
    Frederik Carstensen  
    2-2
  • 76'
    Magnar Odegaard  
    Eirik Wichne  
    2-2
  • 76'
    Harald Nilsen Tangen  
    Victor Emanuel Halvorsen  
    2-2
  • 82'
    2-2
     Frederik Ihler
     Ola Brynhildsen
  • 84'
    2-2
    Kristian Eriksen
  • 87'
    2-2
    Isak Helstad Amundsen
  • 88'
    2-2
     Niklas Odegard
     Kristian Eriksen
  • Sarpsborg 08 vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Sarpsborg 084-2-3-1
    13
    Carljohan Eriksson
    20
    Peter Reinhardsen
    30
    Franklin Tebo Uchenna
    2
    Menno Koch
    32
    Eirik Wichne
    10
    Stefan Marius Johansen
    72
    Sander Christiansen
    27
    Sondre Holmlund Orjasaeter
    22
    Victor Emanuel Halvorsen
    16
    Frederik Carstensen
    14
    Jo Inge Berget
    20
    Kristian Eriksen
    27
    Ola Brynhildsen
    18
    Halldor Stenevik
    10
    Enggard Mads
    17
    Mats Moller Daehli
    16
    Emil Breivik
    28
    Kristoffer Haugen
    26
    Isak Helstad Amundsen
    19
    Eirik Haugan
    4
    Valdemar Jensen
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Jesper Gregersen
    19Sveinn Aron Gudjohnsen
    29Martin Haheim Elveseter
    26Daniel Job
    5Magnar Odegaard
    40Leander Oy
    23Niklas Sandberg
    4Nikolai Skuseth
    8Harald Nilsen Tangen
    Martin Bjornbak 2
    Sondre Milian Granaas 23
    Anders Hagelskjaer 25
    Eirik Hestad 5
    Frederik Ihler 9
    Sean McDermott 34
    Gustav Kjolstad Nyheim 29
    Niklas Odegard 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Billborn
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sarpsborg 08 vs Molde: Số liệu thống kê

  • Sarpsborg 08
    Molde
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation