Kết quả Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 09/12
Kết quả Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Gremio (RS) 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.90O 2.5
0.86U 2.5
0.961
2.62X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.94-0
0.90O 1
0.80U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
26'Reinaldo Manoel da Silva0-0
-
43'0-0Yuri Alberto Penalty awarded
-
45'0-1Yuri Alberto
-
46'Franco Cristaldo
Diego Da Silva Costa0-1 -
46'0-1Jose Andres Martinez Torres
Raniele Almeida Melo -
54'0-1Andre Carrillo
-
64'0-1Hugo de Souza Nogueira
-
67'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Pedro Tonon Geromel0-1 -
67'Miguel Monsalve
Cristian Pavon0-1 -
70'0-1Alex Santana
Andre Carrillo -
75'0-1Jose Andres Martinez Torres Card changed
-
79'Douglas Moreira Fagundes Card changed0-1
-
79'Douglas Moreira Fagundes0-1
-
79'0-1Jose Andres Martinez Torres
-
83'0-1Talles Magno
Yuri Alberto -
84'0-1Charles Rigon Matos
Breno Bidon -
85'0-1Angel Rodrigo Romero Villamayor
Rodrigo Garro -
88'0-2Charles Rigon Matos (Assist:Angel Rodrigo Romero Villamayor)
-
90'0-2Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
-
90'0-3Memphis Depay
-
90'Miguel Monsalve0-3
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-4-297Caique Luiz Santos da Purificacao6Reinaldo Manoel da Silva28Jemerson de Jesus Nascimento3Pedro Tonon Geromel18Joao Pedro Maturano dos Santos7Yeferson Julio Soteldo Martinez17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti21Cristian Pavon19Diego Da Silva Costa22Martin Braithwaite9Yuri Alberto94Memphis Depay10Rodrigo Garro19Andre Carrillo14Raniele Almeida Melo27Breno Bidon2Matheus Franca Silva5Ramalho Andre25Carlos de Menezes Júnior21Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
10Franco Cristaldo11Miguel Monsalve23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe33Rafael Cabral Barbosa53Gustavo Martins34Igor Schlemper30Rodrigo Caio Coquette Russo35Ronald Falkoski15Edenilson Andrade dos Santos39Tiaguinho9Douglas Matias Arezo Martinez47AlyssonJose Andres Martinez Torres 70Alex Santana 80Talles Magno 43Charles Rigon Matos 8Angel Rodrigo Romero Villamayor 11Matheus Planelles Donelli 32Leo Mana 35Hugo Ferreira de Farias 46Ryan Gustavo de Lima 37Hector Hernandez Marrero 22Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16Pedro Raul Garay da Silva 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Corinthians Paulista (SP)
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài13
-
-
6Cản sút4
-
-
14Sút Phạt11
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
275Số đường chuyền535
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
11Đánh đầu9
-
-
4Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn3
-
-
14Ném biên11
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil