Kết quả Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP), 02h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 38

  • Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính

  • 26'
    Reinaldo Manoel da Silva
    0-0
  • 43'
    0-0
    Yuri Alberto Penalty awarded
  • 45'
    0-1
    goal Yuri Alberto
  • 46'
    Franco Cristaldo  
    Diego Da Silva Costa  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Jose Andres Martinez Torres
     Raniele Almeida Melo
  • 54'
    0-1
    Andre Carrillo
  • 64'
    0-1
    Hugo de Souza Nogueira
  • 67'
    Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe  
    Pedro Tonon Geromel  
    0-1
  • 67'
    Miguel Monsalve  
    Cristian Pavon  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Alex Santana
     Andre Carrillo
  • 75'
    0-1
    Jose Andres Martinez Torres Card changed
  • 79'
    Douglas Moreira Fagundes Card changed
    0-1
  • 79'
    Douglas Moreira Fagundes
    0-1
  • 79'
    0-1
    Jose Andres Martinez Torres
  • 83'
    0-1
     Talles Magno
     Yuri Alberto
  • 84'
    0-1
     Charles Rigon Matos
     Breno Bidon
  • 85'
    0-1
     Angel Rodrigo Romero Villamayor
     Rodrigo Garro
  • 88'
    0-2
    goal Charles Rigon Matos (Assist:Angel Rodrigo Romero Villamayor)
  • 90'
    0-2
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
  • 90'
    0-3
    goal Memphis Depay
  • 90'
    Miguel Monsalve
    0-3
  • Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-4-2
    97
    Caique Luiz Santos da Purificacao
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    3
    Pedro Tonon Geromel
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    20
    Mathias Villasanti
    21
    Cristian Pavon
    19
    Diego Da Silva Costa
    22
    Martin Braithwaite
    9
    Yuri Alberto
    94
    Memphis Depay
    10
    Rodrigo Garro
    19
    Andre Carrillo
    14
    Raniele Almeida Melo
    27
    Breno Bidon
    2
    Matheus Franca Silva
    5
    Ramalho Andre
    25
    Carlos de Menezes Júnior
    21
    Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
    1
    Hugo de Souza Nogueira
    Corinthians Paulista (SP)4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Franco Cristaldo
    11Miguel Monsalve
    23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    33Rafael Cabral Barbosa
    53Gustavo Martins
    34Igor Schlemper
    30Rodrigo Caio Coquette Russo
    35Ronald Falkoski
    15Edenilson Andrade dos Santos
    39Tiaguinho
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    47Alysson
    Jose Andres Martinez Torres 70
    Alex Santana 80
    Talles Magno 43
    Charles Rigon Matos 8
    Angel Rodrigo Romero Villamayor 11
    Matheus Planelles Donelli 32
    Leo Mana 35
    Hugo Ferreira de Farias 46
    Ryan Gustavo de Lima 37
    Hector Hernandez Marrero 22
    Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si 16
    Pedro Raul Garay da Silva 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Vanderlei Luxemburgo
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Gremio (RS) vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Corinthians Paulista (SP)
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation