Kết quả Racing Club vs Estudiantes La Plata, 05h00 ngày 05/12
Kết quả Racing Club vs Estudiantes La Plata
Đối đầu Racing Club vs Estudiantes La Plata
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202405:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
1.05U 2.25
0.811
1.88X
3.352
4.05Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Estudiantes La Plata
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Argentina 2024 » vòng 24
-
Racing Club vs Estudiantes La Plata: Diễn biến chính
-
3'0-1Sebastian Boselli (Assist:Jose Ernesto Sosa)
-
21'0-1Facundo Rodriguez
-
22'Maximiliano Salas1-1
-
37'Santiago Solari (Assist:Gaston Nicolas Martirena Torres)2-1
-
51'2-2Nazareno Colombo(OW)
-
52'Santiago Quiros
Marco Di Cesare2-2 -
57'Johan Carbonero
Santiago Solari2-2 -
58'Martin Barrios
Bruno Zuculini2-2 -
59'2-3Tiago Palacios
-
63'2-3Gabriel Neves
Joaquin Tobio Burgos -
63'2-3Guido Marcelo Carrillo
Jose Ernesto Sosa -
68'2-4Guido Marcelo Carrillo (Assist:Alexis Manyoma)
-
70'2-4Pablo Piatti
Tiago Palacios -
70'2-4Edwin Steven Cetre Angulo
Alexis Manyoma -
73'2-4Sebastian Boselli
-
75'2-4Roman Gomez
Eric Meza -
75'Baltasar Gallego Rodriguez
Juan Ignacio Martin Nardoni2-4 -
75'Luciano Vietto
Maximiliano Salas2-4 -
78'Luciano Vietto3-4
-
84'Luciano Vietto (Assist:Santiago Sosa)4-4
-
85'4-5Edwin Steven Cetre Angulo
-
Racing Club vs Estudiantes La Plata: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club3-4-321Gabriel Arias6Nazareno Colombo13Santiago Sosa3Marco Di Cesare27Gabriel Rojas36Bruno Zuculini5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres7Maximiliano Salas9Adrian Martinez28Santiago Solari7Jose Ernesto Sosa32Tiago Palacios19Alexis Manyoma38Joaquin Tobio Burgos22Enzo Nicolas Perez5Santiago Ascacibar20Eric Meza14Sebastian Boselli2Facundo Rodriguez15Santiago Arzamendia Duarte12Matias Lisandro Mansilla
- Đội hình dự bị
-
35Santiago Quiros17Johan Carbonero16Martin Barrios22Baltasar Gallego Rodriguez12Luciano Vietto25Facundo Cambeses20German Conti30Leonardo German Sigali34Facundo Mura19Juan Manuel Elordi2Agustin Garcia18Agustin UrziGabriel Neves 8Guido Marcelo Carrillo 9Edwin Steven Cetre Angulo 18Pablo Piatti 10Roman Gomez 31Fabricio Iacovich 1Federico Fernandez 6Luciano Lollo 26Gaston Benedetti Taffarel 13Bautista Kociubinski 24Fabricio Perez 37Luciano Gimenez 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoEduardo Rodrigo Dominguez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Estudiantes La Plata: Số liệu thống kê
-
Racing ClubEstudiantes La Plata
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn5
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
456Số đường chuyền234
-
-
89%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn6
-
-
21Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
40Long pass21
-
-
118Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 27 | 14 | 9 | 4 | 38 | 16 | 22 | 51 | H H H T B T |
2 | Talleres Cordoba | 27 | 13 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 48 | T T T T T B |
3 | Racing Club | 27 | 14 | 4 | 9 | 42 | 30 | 12 | 46 | T T T B B T |
4 | CA Huracan | 27 | 12 | 10 | 5 | 28 | 18 | 10 | 46 | T B H B T B |
5 | River Plate | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B T H T B |
6 | Boca Juniors | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 23 | 7 | 42 | T T H T T H |
7 | Independiente | 27 | 9 | 13 | 5 | 25 | 17 | 8 | 40 | B T B T T H |
8 | Atletico Tucuman | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 27 | 1 | 40 | B T B H B T |
9 | Club Atlético Unión | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 40 | T B B B T H |
10 | CA Platense | 27 | 10 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 39 | H T B T B T |
11 | Independiente Rivadavia | 27 | 10 | 8 | 9 | 23 | 25 | -2 | 38 | B T T T T H |
12 | Estudiantes La Plata | 27 | 8 | 12 | 7 | 36 | 34 | 2 | 36 | H H B T H H |
13 | Instituto AC Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 32 | 31 | 1 | 36 | B T H T B B |
14 | Lanus | 27 | 8 | 12 | 7 | 28 | 31 | -3 | 36 | H H H T T H |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 35 | B B H B T T |
16 | Belgrano | 27 | 8 | 11 | 8 | 33 | 32 | 1 | 35 | T H B T H B |
17 | Deportivo Riestra | 27 | 8 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 35 | H H H B H H |
18 | Club Atletico Tigre | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 30 | -3 | 34 | B T H H B T |
19 | Gimnasia La Plata | 27 | 8 | 8 | 11 | 21 | 23 | -2 | 32 | T B T B B B |
20 | Rosario Central | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 32 | B H T B B T |
21 | Defensa Y Justicia | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 33 | -6 | 32 | T H H T H H |
22 | Central Cordoba SDE | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 36 | -7 | 31 | H T B B T B |
23 | Argentinos Juniors | 27 | 8 | 6 | 13 | 22 | 28 | -6 | 30 | T B B B T H |
24 | San Lorenzo | 27 | 7 | 8 | 12 | 20 | 26 | -6 | 29 | T B B H B B |
25 | Newells Old Boys | 27 | 7 | 7 | 13 | 22 | 35 | -13 | 28 | B B T H B T |
26 | Sarmiento Junin | 27 | 5 | 11 | 11 | 18 | 28 | -10 | 26 | B B T B H H |
27 | Banfield | 27 | 5 | 9 | 13 | 22 | 36 | -14 | 24 | B B H B B H |
28 | Barracas Central | 27 | 4 | 11 | 12 | 15 | 33 | -18 | 23 | B H T H H H |