Kết quả Botafogo RJ vs Sao Paulo, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Botafogo RJ vs Sao Paulo
Đối đầu Botafogo RJ vs Sao Paulo
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.87+1.25
0.97O 2.5
0.94U 2.5
0.741
1.40X
4.402
8.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.96O 1
0.93U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
37'Jefferson Savarino (Assist:Igor Jesus Maciel da Cruz)1-0
-
59'1-0Michel Araujo
Igor Vinicius de Souza -
63'1-1William Gomes
-
68'Matheus Martins
Jefferson Savarino1-1 -
68'Allan Marques Loureiro
Marlon Rodrigues de Freitas1-1 -
81'Francisco das Chagas Soares dos Santos
Igor Jesus Maciel da Cruz1-1 -
81'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Thiago Almada1-1 -
82'1-1Rodrigo Huendra Almeida
Marcos Antonio Silva San -
82'1-1Joao Moreira
Andre Oliveira Silva -
90'Gregore de Magalhães da Silva2-1
-
90'2-1Igao
Ruan Tressoldi Netto -
90'2-1Ryan Francisco
William Gomes -
90'Rafael Da Silva
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva2-1
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ3-3-1-312John Victor Maciel Furtado21Fernando Marcal De Oliveira34Adryelson Rodrigues26Gregore de Magalhães da Silva13Alex Nicolao Telles17Marlon Rodrigues de Freitas4Mateo Ponte10Jefferson Savarino23Thiago Almada99Igor Jesus Maciel da Cruz7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva17Andre Oliveira Silva39William Gomes11Rodrigo Nestor2Igor Vinicius de Souza20Marcos Antonio Silva San4Santiago Longo36Patryck Lanza dos Reis22Ruan Tressoldi Netto28Alan Franco35Jose Sabino Chagas Monteiro93Jandrei
- Đội hình dự bị
-
28Allan Marques Loureiro37Matheus Martins6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche9Francisco das Chagas Soares dos Santos2Rafael Da Silva1Gatito Fernandez66Cuiabano3Lucas Halter70Oscar David Romero Villamayor33Carlos Eduardo De Oliveira Alves5Danilo Barbosa da Silva11Jose Antonio dos Santos JuniorMichel Araujo 15Joao Moreira 30Rodrigo Huendra Almeida 18Igao 34Ryan Francisco 49Young Navarro Moraes 50Pires Monteiro Rafael 23Alisson Euler de Freitas Castro 25Lucas Ferreira 45Damian Bobadilla 21Henrique Carmo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJSao Paulo
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
504Số đường chuyền600
-
-
92%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi3
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu7
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
7Đánh chặn1
-
-
11Ném biên9
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công47
-
-
53Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil