Kết quả Cape Town City vs Supersport United, 01h00 ngày 29/09
Kết quả Cape Town City vs Supersport United
Đối đầu Cape Town City vs Supersport United
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Supersport United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202401:00
-
Cape Town City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2
0.86U 2
0.811
2.20X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Supersport United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Cape Town City vs Supersport United: Diễn biến chính
-
34'Prins Tjiueza (Assist:Haashim Domingo)1-0
-
37'1-0Pogiso Sanoka
-
65'Aprocius Petrus1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Supersport United: Số liệu thống kê
-
Cape Town CitySupersport United
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
24Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
434Số đường chuyền438
-
-
66%Chuyền chính xác62%
-
-
7Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn9
-
-
21Ném biên16
-
-
9Thử thách12
-
-
20Long pass26
-
-
100Pha tấn công99
-
-
57Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation