Kết quả Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns, 20h20 ngày 28/09
Kết quả Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202420:20
-
Kaizer Chiefs 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 2
0.75U 2
0.931
4.33X
3.502
1.73Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 0.25
0.85U 0.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
9'Ranga Piniel Chivaviro (Assist:Reeve Frosler)1-0
-
14'Leandro Gaston Sirino1-0
-
23'Inacio Miguel Ferreira Santos1-0
-
31'1-1Lucas Costa (Assist:Tashreeq Matthews)
-
37'1-2Iqraam Rayners (Assist:Lucas Costa)
-
57'Ranga Piniel Chivaviro1-2
-
62'1-2Asekho Tiwani
-
85'1-2Thapelo Morena
-
90'1-2Sphelele Mkhulise
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsMamelodi Sundowns
-
2Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
23Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
309Số đường chuyền463
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi25
-
-
3Việt vị7
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công5
-
-
0Đánh chặn6
-
-
25Ném biên22
-
-
2Thử thách5
-
-
37Long pass34
-
-
97Pha tấn công119
-
-
43Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation