Kết quả Kaizer Chiefs vs Richards Bay, 00h30 ngày 28/11
Kết quả Kaizer Chiefs vs Richards Bay
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Richards Bay
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202400:30
-
Kaizer Chiefs 3 12Richards Bay 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.85O 2
0.83U 2
0.841
1.67X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.88O 0.75
0.86U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Kaizer Chiefs vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
2'Reeve Frosler0-0
-
21'Wandile Duba (Assist:Moegamat Yusuf Maart)1-0
-
48'Reeve Frosler1-0
-
53'1-0Yanela Mbuthuma
-
65'1-0Justice Figuareido
-
68'Ashley Du Preez (Assist:Moegamat Yusuf Maart)2-0
-
90'Petersen B.2-0
-
90'2-0Somila Ntsundwana
-
90'2-1Yanela Mbuthuma (Assist:Lwandle Mabuya)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsRichards Bay
-
4Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt21
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
419Số đường chuyền381
-
-
83%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn4
-
-
12Ném biên22
-
-
5Thử thách9
-
-
35Long pass21
-
-
104Pha tấn công111
-
-
68Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation