Kết quả Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 08/12
Kết quả Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202420:30
-
Kaizer Chiefs 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2
0.88U 2
0.901
3.30X
2.872
2.15Hiệp 1+0
1.15-0
0.68O 0.75
0.85U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 9
-
Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
17'Oswin Reagan Appollis (Assist:Tlou Nkwe)1-0
-
23'Manuel Kambala1-0
-
48'1-0Njabulo Blom
-
51'Ndamulelo Maphangule1-0
-
59'Tholo Matuludi1-0
-
73'1-0Moegamat Yusuf Maart
-
77'1-0Mduduzi Shabalala
-
90'Sammy Seabi1-0
-
90'Mokibelo Ramabu2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCKaizer Chiefs
-
4Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt21
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
279Số đường chuyền544
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn3
-
-
0Woodwork1
-
-
24Thử thách5
-
-
67Pha tấn công129
-
-
39Tấn công nguy hiểm108
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation