Đối đầu Baroka FC vs Venda, 20h30 ngày 07/12
Kết quả Baroka FC vs Venda
Đối đầu Baroka FC vs Venda
Phong độ Baroka FC gần đây
Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Baroka FC vs Venda
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda trước đây
-
10/03/2024Baroka FC0 - 1Venda0 - 0L
-
08/10/2023Venda0 - 1Baroka FC0 - 0W
-
18/02/2023Baroka FC3 - 1Venda3 - 1W
-
01/10/2022Venda1 - 0Baroka FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Baroka FC vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Baroka FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baroka FC và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milford | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | B T T T B B |
2 | Maritzburg United | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 22 | T B B T H T |
3 | JDR Stars | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 22 | T B T B T T |
4 | Orbit College | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | T T T T H H |
5 | Black Leopards | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T T H H B |
6 | Hungry Lions | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B T T T |
7 | Casric Stars | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 17 | B B H B B T |
8 | Pretoria Univ | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 17 | H T T H B T |
9 | Upington City | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | H B H B H B |
10 | Kruger United | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 16 | B T T H T H |
11 | Baroka FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 16 | B B B T H T |
12 | Highbury | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H T T T H B |
13 | Pretoria Callies | 12 | 3 | 4 | 5 | 5 | 10 | -5 | 13 | H T B B T H |
14 | Cape Town Spurs | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 10 | H B B B H B |
15 | Leruma United | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 20 | -12 | 10 | T B B B H B |
16 | Venda | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 16 | -8 | 9 | T T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: