Đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Casric Stars vs Cape Town Spurs
Đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs Cape Town Spurs
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs trước đây
-
11/01/2025Cape Town Spurs1 - 0Casric Stars0 - 0L
-
07/04/2023Cape Town Spurs2 - 0Casric Stars1 - 0L
-
17/01/2023Casric Stars1 - 0Cape Town Spurs1 - 0W
-
07/06/2023Cape Town Spurs1 - 0Casric Stars0 - 0L
-
28/05/2023Casric Stars0 - 1Cape Town Spurs0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Nam Phi | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs Cape Town Spurs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Casric Stars (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và Cape Town Spurs trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Orbit College | 26 | 11 | 10 | 5 | 27 | 19 | 8 | 43 | H H B T H T |
3 | Black Leopards | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H H T T T |
4 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
5 | Casric Stars | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 40 | T T H T H B |
6 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Baroka FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 35 | 38 | -3 | 35 | B B H T H H |
9 | Highbury | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 23 | 3 | 34 | H H T B T B |
10 | Pretoria Univ | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 34 | B H T H B T |
11 | Hungry Lions | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 30 | 2 | 31 | B H B T H B |
12 | Upington City | 26 | 6 | 10 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B B B H H |
13 | Cape Town Spurs | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H H T |
14 | Venda | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 29 | -4 | 27 | T T B B H T |
15 | Pretoria Callies | 25 | 7 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 27 | B H T B B B |
16 | Leruma United | 26 | 6 | 6 | 14 | 18 | 36 | -18 | 24 | H H H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: