Đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars, 00h30 ngày 11/1
Kết quả Cape Town Spurs vs Casric Stars
Đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars trước đây
-
07/06/2023Cape Town Spurs1 - 0Casric Stars0 - 0W
-
28/05/2023Casric Stars0 - 1Cape Town Spurs0 - 0W
-
07/04/2023Cape Town Spurs2 - 0Casric Stars1 - 0W
-
17/01/2023Casric Stars1 - 0Cape Town Spurs1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 28 | B T H T T T |
2 | JDR Stars | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | T B T T T H |
3 | Orbit College | 14 | 7 | 4 | 3 | 17 | 11 | 6 | 25 | T T H H T H |
4 | Milford | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 24 | T T B B H B |
5 | Baroka FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | B T H T T T |
6 | Casric Stars | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 21 | H B B T T H |
7 | Kruger United | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | T H T H T H |
8 | Black Leopards | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | T H H B H B |
9 | Pretoria Univ | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T H B T B T |
10 | Hungry Lions | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T B H |
11 | Highbury | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 12 | 1 | 19 | T T H B T T |
12 | Upington City | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 17 | 0 | 17 | H B H B B H |
13 | Pretoria Callies | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 14 | -5 | 16 | B B T H B T |
14 | Cape Town Spurs | 14 | 2 | 4 | 8 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B B |
15 | Leruma United | 14 | 3 | 1 | 10 | 8 | 24 | -16 | 10 | B B H B B B |
16 | Venda | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 22 | -11 | 9 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: