Đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Leruma United vs Pretoria Univ
Đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ
Phong độ Leruma United gần đây
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Leruma United vs Pretoria Univ
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ trước đây
-
15/12/2024Pretoria Univ1 - 0Leruma United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ
- Thống kê lịch sử đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leruma United vs Pretoria Univ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leruma United (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Leruma United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leruma United thắng
Bại: là số trận Leruma United thua
Thắng: là số trận Leruma United thắng
Bại: là số trận Leruma United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leruma United và Pretoria Univ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Orbit College | 26 | 11 | 10 | 5 | 27 | 19 | 8 | 43 | H H B T H T |
3 | Black Leopards | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H H T T T |
4 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
5 | Casric Stars | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 40 | T T H T H B |
6 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Baroka FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 35 | 38 | -3 | 35 | B B H T H H |
9 | Highbury | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 23 | 3 | 34 | H H T B T B |
10 | Pretoria Univ | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 34 | B H T H B T |
11 | Hungry Lions | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 30 | 2 | 31 | B H B T H B |
12 | Upington City | 26 | 6 | 10 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B B B H H |
13 | Cape Town Spurs | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H H T |
14 | Venda | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 29 | -4 | 27 | T T B B H T |
15 | Pretoria Callies | 25 | 7 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 27 | B H T B B B |
16 | Leruma United | 26 | 6 | 6 | 14 | 18 | 36 | -18 | 24 | H H H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: