Đối đầu Venda vs Upington City, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Venda vs Upington City
Đối đầu Venda vs Upington City
Phong độ Venda gần đây
Phong độ Upington City gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Venda vs Upington City
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Venda vs Upington City trước đây
-
05/10/2024Upington City1 - 0Venda1 - 0L
-
16/12/2023Venda0 - 2Upington City0 - 1L
-
02/09/2023Upington City2 - 1Venda0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Venda vs Upington City
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Upington City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Upington City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Venda vs Upington City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Venda (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Venda (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
Thắng: là số trận Venda thắng
Bại: là số trận Venda thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Venda và Upington City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Orbit College | 26 | 11 | 10 | 5 | 27 | 19 | 8 | 43 | H H B T H T |
3 | Black Leopards | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H H T T T |
4 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
5 | Casric Stars | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 40 | T T H T H B |
6 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Baroka FC | 26 | 8 | 11 | 7 | 35 | 38 | -3 | 35 | B B H T H H |
9 | Highbury | 26 | 9 | 7 | 10 | 26 | 23 | 3 | 34 | H H T B T B |
10 | Pretoria Univ | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 34 | B H T H B T |
11 | Hungry Lions | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 30 | 2 | 31 | B H B T H B |
12 | Upington City | 26 | 6 | 10 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | B B B B H H |
13 | Cape Town Spurs | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H H T |
14 | Venda | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 29 | -4 | 27 | T T B B H T |
15 | Pretoria Callies | 25 | 7 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 27 | B H T B B B |
16 | Leruma United | 26 | 6 | 6 | 14 | 18 | 36 | -18 | 24 | H H H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: