Kết quả Chippa United vs Richards Bay, 01h00 ngày 22/09
Kết quả Chippa United vs Richards Bay
Đối đầu Chippa United vs Richards Bay
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202401:00
-
Chippa United 31Richards Bay 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.77O 2
0.94U 2
0.741
2.88X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.77O 0.75
1.02U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
Chippa United vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
30'0-0Thabang Sibanyoni
-
39'Thabiso Simon Kutumela(OW)1-0
-
55'1-0Siboniso Conco
-
58'Madingwane B.1-0
-
69'Siphelo Baloni1-0
-
90'Azola Ntsabo1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedRichards Bay
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
381Số đường chuyền352
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn7
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
16Thử thách7
-
-
33Long pass34
-
-
114Pha tấn công103
-
-
76Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 20 | B B T T H T |
5 | Kaizer Chiefs | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 18 | H B H T B T |
6 | Cape Town City | 12 | 5 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 17 | B B T B T T |
7 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
8 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
10 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
11 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
12 | AmaZulu | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 14 | -3 | 13 | B T B T H B |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation