Kết quả Magesi vs Kaizer Chiefs, 00h30 ngày 31/10
Kết quả Magesi vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Magesi vs Kaizer Chiefs
Phong độ Magesi gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:30
-
Magesi 22Kaizer Chiefs 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.69O 2
0.79U 2
0.951
4.40X
3.202
1.80Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 6
-
Magesi vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
6'Wonderboy Makhubu (Assist:John Managa Mokone)1-0
-
27'1-0Reeve Frosler
-
56'Godfrey Mashigo1-0
-
59'1-0Moegamat Yusuf Maart
-
72'Edmore Chirambadare2-0
-
77'2-1Mduduzi Shabalala (Assist:Leandro Gaston Sirino)
-
78'2-2Mduduzi Shabalala
-
79'2-2Mduduzi Shabalala
-
82'Kgaogelo Rathete Sekgota2-2
-
82'2-2Happy Mashiane
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
MagesiKaizer Chiefs
-
8Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút26
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài17
-
-
8Sút Phạt11
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
182Số đường chuyền600
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
7Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn15
-
-
0Woodwork1
-
-
15Thử thách6
-
-
75Pha tấn công143
-
-
52Tấn công nguy hiểm124
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation