Kết quả Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates, 22h45 ngày 01/03
Kết quả Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates
Đối đầu Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.85-1
0.95O 2.25
0.90U 2.25
0.771
7.00X
3.702
1.50Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.67O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 20
-
Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
15'Gabadin Frank Mhango (Assist:Sekela Sithole)1-0
-
30'1-0Sipho Chaine
-
30'Mbhazima Rikhotso1-0
-
65'1-0Makhehlene Makhaula
-
74'Thalente Mbatha(OW)2-0
-
90'Kagiso Mlambo2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Marumo Gallants FC vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Marumo Gallants FCOrlando Pirates
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
9Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
226Số đường chuyền551
-
-
69%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn9
-
-
18Ném biên29
-
-
8Thử thách6
-
-
14Long pass27
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation