Kết quả Orlando Pirates vs Cape Town City, 20h30 ngày 22/02
Kết quả Orlando Pirates vs Cape Town City
Đối đầu Orlando Pirates vs Cape Town City
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Cape Town City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.78O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.36X
3.902
7.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Cape Town City
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 19
-
Orlando Pirates vs Cape Town City: Diễn biến chính
-
21'0-1
Haashim Domingo (Assist:Prins Tjiueza)
-
43'Bandile Shandu0-1
-
47'0-1Aprocius Petrus
-
67'Tshegofatso Mabaso (Assist:Mohau Nkota)1-1
-
71'1-1Kayden Francis
-
77'Nkosinathi Sibisi1-1
-
81'Tapelo Nyongo1-1
-
87'Goodman Mosele2-1
-
90'2-1Gordinho Lorenzo
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Cape Town City: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesCape Town City
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
484Số đường chuyền202
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Cứu thua7
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn8
-
-
24Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách12
-
-
29Long pass17
-
-
102Pha tấn công58
-
-
106Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
4 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
5 | Stellenbosch FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 17 | 10 | 35 | T H T H T B |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 25 | 10 | 3 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | T H B B B T |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 7 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 28 | B H T B T H |
11 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
12 | Marumo Gallants FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 21 | 35 | -14 | 26 | T B B T T H |
13 | Richards Bay | 24 | 6 | 6 | 12 | 15 | 23 | -8 | 24 | H T B T B B |
14 | Cape Town City | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 29 | -15 | 24 | B H H B H B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation