Kết quả Fakel vs Khimki, 21h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 14

  • Fakel vs Khimki: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Aleksandr Rudenko
  • 6'
    0-1
    Aleksandr Rudenko Goal confirmed
  • 38'
    Mohamed Brahimi (Assist:Ilnur Alshin) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Aleksandr Rudenko
  • 55'
    Evgeni Markov  
    Vyacheslav Yakimov  
    1-1
  • 67'
    Nikolay Giorgobiani  
    Thabo Cele  
    1-1
  • 67'
    Andrey Ivlev  
    Dylan Mertens  
    1-1
  • 69'
    Ihor Kalinin
    1-1
  • 78'
    1-1
     Allexandre Corredera Alardi
     Zelimkhan Bakaev
  • 83'
    Nikita Mospan  
    Mohamed Brahimi  
    1-1
  • 90'
    1-1
     Butta Magomedov
     Robert Andres Mejia Navarrete
  • 90'
    1-1
     Reziuan Mirzov
     Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    1-1
     Ilya Sadygov
     Aleksandr Rudenko
  • 90'
    1-1
    Anton Zabolotnyi Goal cancelled
  • Fakel vs Khimki: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel3-4-3
    1
    Vitaly Gudiev
    13
    Ihor Kalinin
    22
    Igor Yurganov
    4
    Maks Dziov
    10
    Ilnur Alshin
    23
    Vyacheslav Yakimov
    33
    Irakli Kvekveskiri
    7
    Mohamed Brahimi
    6
    Dylan Mertens
    9
    Aleksey Kashtanov
    5
    Thabo Cele
    9
    Aleksandr Rudenko
    91
    Anton Zabolotnyi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    80
    Khetag Khosonov
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    32
    Lucas Gabriel Vera
    2
    Petar Golubovic
    26
    Nemanja Andjelkovic
    25
    Aleksandr Filin
    99
    Edilsom Borba De Aquino
    87
    Nikita Kokarev
    Khimki4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    20Evgeni Markov
    17Nikolay Giorgobiani
    64Andrey Ivlev
    88Vladislav Masternoy
    21Mikhail Shchetinin
    77Luka Bagatelia
    47Sergey Bozhin
    15Vladimir Iljin
    31Aleksandr Belenov
    92Sergei Bryzgalov
    8Abdulla Bagamaev
    90Nikita Mospan
    Reziuan Mirzov 11
    Ilya Sadygov 7
    Butta Magomedov 97
    Allexandre Corredera Alardi 77
    Samiru Kwari Abdullahi 10
    Igor Obukhov 96
    Danil Stepano 5
    Ilya Berkovskiy 17
    Dani Fernandez 72
    Sergey Terekhov 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Stanislav Cherchesov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Khimki: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Khimki
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 60
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    32
  •  
     
  • 4
    Pha tấn công
    5
  •  
     
  • 2
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation