Đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz, 18h00 ngày 12/4
Kết quả FC Ufa vs Alania Vladikavkaz
Đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz
Phong độ FC Ufa gần đây
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FC Ufa vs Alania Vladikavkaz
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz trước đây
-
15/07/2024Alania Vladikavkaz0 - 0FC Ufa0 - 0D
-
27/11/2022Alania Vladikavkaz2 - 1FC Ufa1 - 1L
-
07/08/2022FC Ufa1 - 3Alania Vladikavkaz0 - 1L
-
15/05/2014Alania Vladikavkaz0 - 3FC Ufa0 - 0W
-
07/07/2013FC Ufa2 - 1Alania Vladikavkaz1 - 1W
-
27/10/2021Alania Vladikavkaz2 - 0FC Ufa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ufa vs Alania Vladikavkaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ufa (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
FC Ufa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
Thắng: là số trận FC Ufa thắng
Bại: là số trận FC Ufa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ufa và Alania Vladikavkaz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 27 | 13 | 12 | 2 | 41 | 19 | 22 | 51 | B H T H T B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
6 | SKA Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 41 | T T B T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36 | B H H H B T |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: