Đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R), 19h00 ngày 11/4
Kết quả Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
Đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
Phong độ Konopliev Youth gần đây
Phong độ CSKA Moscow (R) gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R) trước đây
-
08/11/2024CSKA Moscow (R)1 - 0Konopliev Youth0 - 0L
-
27/09/2024Konopliev Youth0 - 1CSKA Moscow (R)0 - 0L
-
15/09/2023CSKA Moscow (R)3 - 1Konopliev Youth1 - 1L
-
15/10/2021Konopliev Youth0 - 1CSKA Moscow (R)0 - 0L
-
27/08/2021CSKA Moscow (R)2 - 0Konopliev Youth0 - 0L
-
25/11/2020Konopliev Youth1 - 2CSKA Moscow (R)0 - 1L
-
03/10/2020CSKA Moscow (R)3 - 0Konopliev Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R)
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Konopliev Youth vs CSKA Moscow (R): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Konopliev Youth (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Konopliev Youth (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
Thắng: là số trận Konopliev Youth thắng
Bại: là số trận Konopliev Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Konopliev Youth và CSKA Moscow (R) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H H T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
5 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B T H |
7 | FK Rostov Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Fakel Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T B |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Rubin Kazan (R) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
12 | Konopliev Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T |
13 | PFC Sochi Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: