Đối đầu FK Makhachkala vs Khimki, 18h00 ngày 06/4
Kết quả FK Makhachkala vs Khimki
Đối đầu FK Makhachkala vs Khimki
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Khimki gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Makhachkala vs Khimki
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Khimki trước đây
-
05/02/2025Khimki1 - 0FK Makhachkala1 - 0L
-
22/07/2024Khimki1 - 1FK Makhachkala0 - 1D
-
08/05/2024FK Makhachkala1 - 0Khimki0 - 0W
-
28/10/2023Khimki1 - 0FK Makhachkala0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Makhachkala vs Khimki
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Khimki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Khimki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Makhachkala vs Khimki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Makhachkala (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Makhachkala (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
Thắng: là số trận FK Makhachkala thắng
Bại: là số trận FK Makhachkala thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Makhachkala và Khimki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | B T B H T B |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | B H B T B T |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: