Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny, 18h00 ngày 26/4
Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny
Đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny trước đây
-
03/11/2024Terek Grozny0 - 2FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
28/04/2024Terek Grozny5 - 1FK Nizhny Novgorod2 - 1L
-
14/08/2023FK Nizhny Novgorod2 - 0Terek Grozny2 - 0W
-
11/11/2022FK Nizhny Novgorod3 - 2Terek Grozny1 - 0W
-
10/09/2022Terek Grozny1 - 3FK Nizhny Novgorod0 - 1W
-
07/05/2022FK Nizhny Novgorod0 - 1Terek Grozny0 - 0L
-
07/11/2021Terek Grozny3 - 1FK Nizhny Novgorod1 - 0L
-
19/09/2024FK Nizhny Novgorod1 - 2Terek Grozny1 - 1L
-
01/08/2024Terek Grozny4 - 1FK Nizhny Novgorod2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 4 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Nizhny Novgorod (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 25 | 16 | 7 | 2 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T T T B T |
2 | Zenit St. Petersburg | 25 | 16 | 5 | 4 | 50 | 16 | 34 | 53 | T B T H T T |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 25 | 13 | 7 | 5 | 53 | 29 | 24 | 46 | T B T B H T |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 28 | -5 | 27 | B T B T T B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Terek Grozny | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 39 | -16 | 23 | H H H H T B |
13 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 47 | -28 | 20 | B B B B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: