Đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior, 20h00 ngày 09/4
Kết quả Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior
Đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior
Phong độ Legion Dynamo gần đây
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2022-2023: Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2022-2023Thời gian: 09/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior trước đây
-
10/08/2024FK Pobeda Junior0 - 2Legion Dynamo0 - 2W
-
13/04/2024Legion Dynamo1 - 0FK Pobeda Junior1 - 0W
-
08/10/2023FK Pobeda Junior2 - 2Legion Dynamo2 - 0D
-
27/08/2023Legion Dynamo1 - 0FK Pobeda Junior0 - 0W
-
01/03/2024Legion Dynamo1 - 3FK Pobeda Junior0 - 0L
-
23/08/2023Legion Dynamo1 - 0FK Pobeda Junior0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 | |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legion Dynamo vs FK Pobeda Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legion Dynamo (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Legion Dynamo (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Legion Dynamo thắng
Bại: là số trận Legion Dynamo thua
Thắng: là số trận Legion Dynamo thắng
Bại: là số trận Legion Dynamo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2022-2023: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Legion Dynamo và FK Pobeda Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2022-2023: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2022-2023:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strogino Moscow | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | FK Khimki B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | Dinamo Briansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FK Oryol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Zenit Penza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Znamya Truda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Metallurg Lipetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | FK Ryazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Arsenal Tula II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kvant Obninsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Rotor Volgograd B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | SKA Khabarovsk II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Dinamo Saint Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Rodina Moskva III | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FK Spartak Tambov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: