Đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth, 17h00 ngày 11/4
Kết quả Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Phong độ Fakel Youth gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth trước đây
-
18/10/2024Krylya Sovetov Samara Youth0 - 6Fakel Youth0 - 2W
-
30/08/2024Fakel Youth5 - 0Krylya Sovetov Samara Youth3 - 0W
-
20/10/2023Fakel Youth0 - 0Krylya Sovetov Samara Youth0 - 0D
-
28/04/2023Fakel Youth2 - 0Krylya Sovetov Samara Youth1 - 0W
-
17/03/2023Krylya Sovetov Samara Youth0 - 0Fakel Youth0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel Youth (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Fakel Youth (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel Youth và Krylya Sovetov Samara Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T H |
3 | FK Krasnodar Youth | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 8 | H H T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | H T B T |
5 | FK Ural Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T B |
6 | Spartak Moscow Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 7 | T B T H |
7 | FK Rostov Youth | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B T T |
8 | Fakel Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 6 | B T T B |
9 | Lokomotiv Moscow Youth | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 | B T B T |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T B H |
11 | Rubin Kazan (R) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 4 | B H T B |
12 | Konopliev Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 4 | H B B T |
13 | PFC Sochi Youth | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | -6 | 4 | T B B H |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H H B B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 | H B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0 | B B B B |
Cập nhật: