Đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 06/4
Kết quả Rostov FK vs Spartak Moscow
Đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rostov FK vs Spartak Moscow
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow trước đây
-
28/11/2024Rostov FK2 - 1Spartak Moscow2 - 0W
-
05/11/2024Spartak Moscow0 - 1Rostov FK0 - 0W
-
05/10/2024Spartak Moscow3 - 0Rostov FK3 - 0L
-
22/04/2024Rostov FK1 - 5Spartak Moscow1 - 1L
-
12/11/2023Spartak Moscow2 - 1Rostov FK2 - 0L
-
29/04/2023Spartak Moscow1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
11/09/2022Rostov FK4 - 2Spartak Moscow2 - 1W
-
24/04/2022Rostov FK3 - 2Spartak Moscow1 - 1W
-
07/02/2024Spartak Moscow0 - 3Rostov FK0 - 2W
-
02/02/2023Rostov FK0 - 0Spartak Moscow0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 6 | 2 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Spartak Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Spartak Moscow trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 23 | 12 | 5 | 6 | 39 | 35 | 4 | 41 | H H H T B H |
7 | Rostov FK | 22 | 9 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 33 | T T H T B T |
8 | Rubin Kazan | 23 | 9 | 6 | 8 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B T T B H |
9 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
10 | FK Makhachkala | 23 | 5 | 9 | 9 | 20 | 25 | -5 | 24 | B H B T B T |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 23 | 3 | 11 | 9 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B T B B B B |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 23 | 3 | 5 | 15 | 21 | 43 | -22 | 14 | B B B T B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: