Đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK, 23h30 ngày 12/4
Kết quả Terek Grozny vs Rostov FK
Đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Terek Grozny vs Rostov FK
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK trước đây
-
26/10/2024Rostov FK2 - 3Terek Grozny1 - 2W
-
09/12/2023Terek Grozny0 - 0Rostov FK0 - 0D
-
22/10/2023Rostov FK3 - 0Terek Grozny2 - 0L
-
28/05/2023Rostov FK3 - 2Terek Grozny2 - 2L
-
29/10/2022Terek Grozny1 - 2Rostov FK1 - 0L
-
27/11/2021Terek Grozny2 - 0Rostov FK1 - 0W
-
26/09/2021Rostov FK1 - 2Terek Grozny0 - 1W
-
27/11/2022Rostov FK3 - 0Terek Grozny2 - 0L
-
29/09/2022Terek Grozny3 - 1Rostov FK0 - 0W
-
21/02/2021Rostov FK0 - 1Terek Grozny0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rostov FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Terek Grozny (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và Rostov FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
10 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: