Đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Tyumen vs Shinnik Yaroslavl
Đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl
Phong độ Tyumen gần đây
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Tyumen vs Shinnik Yaroslavl
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl trước đây
-
28/07/2024Shinnik Yaroslavl0 - 2Tyumen0 - 0W
-
06/04/2024Tyumen0 - 2Shinnik Yaroslavl0 - 1L
-
01/10/2023Shinnik Yaroslavl1 - 2Tyumen1 - 1W
-
20/04/2019Shinnik Yaroslavl1 - 0Tyumen0 - 0L
-
30/09/2018Tyumen3 - 2Shinnik Yaroslavl2 - 2W
-
07/04/2018Shinnik Yaroslavl2 - 0Tyumen0 - 0L
-
10/09/2017Tyumen2 - 0Shinnik Yaroslavl1 - 0W
-
06/05/2017Tyumen5 - 1Shinnik Yaroslavl2 - 0W
-
15/10/2016Shinnik Yaroslavl0 - 0Tyumen0 - 0D
-
08/02/2019Shinnik Yaroslavl0 - 0Tyumen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp FNL Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Shinnik Yaroslavl: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tyumen (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Tyumen (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tyumen và Shinnik Yaroslavl trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 27 | 13 | 12 | 2 | 41 | 19 | 22 | 51 | B H T H T B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
6 | SKA Khabarovsk | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 33 | 0 | 41 | T T B T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 27 | 7 | 15 | 5 | 20 | 19 | 1 | 36 | B H H H B T |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
12 | Shinnik Yaroslavl | 27 | 7 | 11 | 9 | 19 | 25 | -6 | 32 | H B T T H T |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
14 | FK Chayka Pesch | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 35 | -8 | 30 | H B H B B B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
18 | Tyumen | 27 | 5 | 5 | 17 | 21 | 40 | -19 | 20 | T H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: