Kết quả FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth, 17h00 ngày 22/09
Kết quả FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ FShM Moscow Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/09/202317:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2023-2024 » vòng 11
-
FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth: Diễn biến chính
-
24'0-1Khubulov A.
-
48'0-2Kozin M.
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FShM Moscow Youth vs Dinamo Moscow Youth: Số liệu thống kê
-
FShM Moscow YouthDinamo Moscow Youth
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
80Pha tấn công61
-
-
54Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Nga U19 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow Youth | 19 | 17 | 1 | 1 | 62 | 11 | 51 | 52 | T T T T T T |
2 | FK Rostov Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 57 | 22 | 35 | 46 | T T B H T B |
3 | Zenit St.Petersburg Youth | 19 | 15 | 1 | 3 | 54 | 25 | 29 | 46 | T T T T B T |
4 | Spartak Moscow Youth | 19 | 12 | 3 | 4 | 48 | 18 | 30 | 39 | T B T H H T |
5 | PFC Sochi Youth | 19 | 13 | 0 | 6 | 37 | 24 | 13 | 39 | B T T T B T |
6 | CSKA Moscow (R) | 19 | 12 | 1 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T T T T T T |
7 | Chertanovo Moscow Youth | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 26 | 9 | 31 | B T B H T T |
8 | FK Krasnodar Youth | 19 | 9 | 3 | 7 | 34 | 20 | 14 | 30 | T B T B H B |
9 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 19 | 9 | 2 | 8 | 36 | 44 | -8 | 29 | T T T B T T |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 19 | 9 | 1 | 9 | 26 | 27 | -1 | 28 | T T B T B T |
11 | Dinamo Moscow Youth | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 27 | B B T B H B |
12 | Krylya Sovetov Samara Youth | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H T B H H T |
13 | Rubin Kazan (R) | 19 | 6 | 3 | 10 | 28 | 32 | -4 | 21 | B B B H T T |
14 | FShM Moscow Youth | 19 | 5 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 37 | -24 | 16 | T B H H B B |
16 | Fakel Youth | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | H B B B B B |
17 | Konopliev Youth | 19 | 4 | 2 | 13 | 23 | 55 | -32 | 14 | B T H T B B |
18 | Baltika Kaliningrad Youth | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 40 | -14 | 13 | B B T H B B |
19 | FK Ural Youth | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 48 | -29 | 11 | B B B B T B |
20 | FK Orenburg Youth | 19 | 2 | 3 | 14 | 11 | 63 | -52 | 9 | B B B H B B |