Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod, 16h00 ngày 14/04
Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
Nhận định Orenburg vs Pari Nizhny Novgorod, 16h00 ngày 14/4
Đối đầu Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202416:00
-
Gazovik Orenburg 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.84O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.06X
3.042
3.48Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 24
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính
-
2'Vladimir Obukhov (Assist:Leo Goglichidze)1-0
-
14'Matias Perez1-0
-
24'Gabriel Florentin1-0
-
39'Ivan Basic
Vladimir Obukhov1-0 -
43'1-1Juan Boselli (Assist:Viktor Aleksandrov)
-
51'Arsen Adamov (Assist:Lucas Gabriel Vera)2-1
-
58'Jimmy Marin
Jordhy Thompson2-1 -
58'Mohammad Ghorbani
Yaroslav Mikhailov2-1 -
61'2-1Maksim Shnaptsev
Mateo Stamatov -
69'2-1Dmitry Zhivoglyadov
Vladislav Karapuzov -
69'2-1Ze Turbo
Alexander Troshechkin -
70'2-1Mamadou Maiga
-
81'2-1Kirill Bozhenov
Mamadou Maiga -
81'2-1Valeri Tsarukyan
Juan Boselli -
86'Vladimir Poluyakhtov
Arsen Adamov2-1 -
86'Danila Prokhin
Gabriel Florentin2-1 -
87'Jimmy Marin (Assist:Ivan Basic)3-1
-
87'3-1Artur Nigmatullin
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-3-399Nikolay Sysuev5Leo Goglichidze4Danila Khotulev22Matias Perez6Arsen Adamov23Lucas Gabriel Vera14Yaroslav Mikhailov21Gabriel Florentin9Braian Mansilla13Vladimir Obukhov16Jordhy Thompson20Juan Boselli10Alexander Troshechkin78Nikolay Kalinskiy8Mamadou Maiga19Nikita Ermakov77Vladislav Karapuzov22Nikita Kakkoev88Kirill Glushchenkov2Viktor Aleksandrov11Mateo Stamatov25Artur Nigmatullin
- Đội hình dự bị
-
8Ivan Basic80Jimmy Marin2Vladimir Poluyakhtov87Danila Prokhin66Mohammad Ghorbani3Mikhail Sivakov15Renato Gojkovic19Justin Raul Cuero Palacio81Maksim Sidorov12Andrei Sergeyevich Malykh90Alexei Kenyakin7Emircan GurlukZe Turbo 9Valeri Tsarukyan 80Kirill Bozhenov 87Dmitry Zhivoglyadov 27Maksim Shnaptsev 70Vadim Lukyanov 1Dmitri Tikhiy 26Ivan Kukushkin 81Dmitriy Stotskiy 89Nikoloz Kutateladze 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David DeograciaSergey Yuran
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgFK Nizhny Novgorod
-
5Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
346Số đường chuyền427
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
29Đánh đầu31
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
5Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn2
-
-
25Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
68Pha tấn công68
-
-
36Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation