Kết quả Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg, 22h00 ngày 18/10
Kết quả Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg
Đối đầu Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202422:00
-
Akron Togliatti 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.89-1.25
0.99O 2.75
0.98U 2.75
0.901
6.60X
4.402
1.37Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
1.01O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 12
-
Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
9'Gilson Tavares
Artem Dzyuba0-0 -
16'0-1Andrey Mostovoy (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)
-
39'0-2Andrey Mostovoy
-
45'0-3Zander Mateo Casierra Cabezas (Assist:Douglas dos Santos Justino de Melo)
-
46'Ivan Timoshenko
Soltmurad Bakaev0-3 -
46'Dmirtiy Pestryakov
Bojan Dimoski0-3 -
49'Konstantin Savichev0-3
-
52'0-4Luciano Emilio Gondou Zanelli (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)
-
61'0-4Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed
-
62'Vladimir Khubulov
Kirill Danilin0-4 -
66'0-4Rodrigo de Souza Prado
Marcilio Florencia Mota Filho, Nino -
66'0-4Vyacheslav Karavaev
Marcus Wendel Valle da Silva -
75'Konstantin Savichev0-4
-
75'0-4Alexander Sobolev
Zander Mateo Casierra Cabezas -
76'Vyacheslav Bardybakhin
Maksim Aleksandrovich Kuzmin0-4 -
76'0-4Artur Victor Guimaraes
Luciano Emilio Gondou Zanelli -
85'0-5Artur Victor Guimaraes (Assist:Gustavo Mantuan)
-
86'0-5Pedro Henrique Silva dos Santos
Gustavo Mantuan
-
Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Akron Togliatti4-1-4-11Volkov Sergey23Bojan Dimoski19Marat Bokoev26Joao Escoval77Konstantin Savichev5Aleksa Durasovic17Soltmurad Bakaev15Stefan Loncar6Maksim Aleksandrovich Kuzmin7Kirill Danilin24Artem Dzyuba30Zander Mateo Casierra Cabezas32Luciano Emilio Gondou Zanelli8Marcus Wendel Valle da Silva11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel17Andrey Mostovoy5Wilmar Enrique Barrios Teheran31Gustavo Mantuan27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino28Nuraly Alip3Douglas dos Santos Justino de Melo1Evgeni Latyshonok
- Đội hình dự bị
-
11Gilson Tavares71Dmirtiy Pestryakov80Vyacheslav Bardybakhin99Ivan Timoshenko14Vladimir Khubulov20Artur Galoyan13Mavis Tchibota10Maxim Palienko65Vladimir Moskvichev50Dmitriy Nagaev4Paulo Vitor25Sherzod EsanovRodrigo de Souza Prado 55Alexander Sobolev 7Vyacheslav Karavaev 15Artur Victor Guimaraes 9Pedro Henrique Silva dos Santos 24Aleksandr Erokhin 21Ilzat Akhmetov 77Denis Adamov 16Dmitriy Chistyakov 2David Byazrov 91Yuri Gorshkov 4Dmitri Vasiljev 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir ZhapaleuSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Akron Togliatti vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
Akron TogliattiZenit St. Petersburg
-
0Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút3
-
-
2Sút Phạt6
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
259Số đường chuyền660
-
-
78%Chuyền chính xác90%
-
-
7Phạm lỗi1
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
4Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công25
-
-
6Đánh chặn9
-
-
13Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công25
-
-
12Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
14Long pass37
-
-
66Pha tấn công94
-
-
31Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation