Kết quả Spartak Moscow vs Akron Togliatti, 19h15 ngày 10/11
Kết quả Spartak Moscow vs Akron Togliatti
Đối đầu Spartak Moscow vs Akron Togliatti
Phong độ Spartak Moscow gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202419:15
-
Akron Togliatti 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.90O 3
1.05U 3
0.831
1.34X
4.802
7.20Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
1.13O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow vs Akron Togliatti
-
Sân vận động: Spartak Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 15
-
Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Diễn biến chính
-
28'Theo Bongonda (Assist:Manfred Alonso Ugalde Arce)1-0
-
58'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Christopher Martins Pereira)2-0
-
59'2-0Kirill Danilin
Vladimir Khubulov -
59'2-0Soltmurad Bakaev
Gilson Tavares -
59'2-0Artur Galoyan
Maksim Aleksandrovich Kuzmin -
63'Theo Bongonda (Assist:Christopher Martins Pereira)3-0
-
67'3-0Dmirtiy Pestryakov
Konstantin Savichev -
67'3-0Ivan Timoshenko
Artem Dzyuba -
74'Manfred Alonso Ugalde Arce (Assist:Ezequiel Barco)4-0
-
80'Shamar Nicholson
Manfred Alonso Ugalde Arce4-0 -
80'Danil Prutsev
Christopher Martins Pereira4-0 -
80'Ricardo Mangas
Jose Marcos Costa Martins4-0 -
86'4-0Soltmurad Bakaev
-
86'4-0Soltmurad Bakaev
-
90'Daniil Zorin
Ezequiel Barco4-0 -
90'Alexandre Jesus Medina Reobasco
Theo Bongonda4-0
-
Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị
-
Spartak Moscow4-3-398Aleksandr Maksimenko2Oleg Reabciuk6Srdjan Babic4Alexis Duarte97Daniil Denisov5Ezequiel Barco18Nail Umyarov35Christopher Martins Pereira8Jose Marcos Costa Martins9Manfred Alonso Ugalde Arce77Theo Bongonda24Artem Dzyuba11Gilson Tavares15Stefan Loncar6Maksim Aleksandrovich Kuzmin14Vladimir Khubulov5Aleksa Durasovic77Konstantin Savichev26Joao Escoval4Paulo Vitor21Roberto Fernandez1Volkov Sergey
- Đội hình dự bị
-
11Shamar Nicholson19Alexandre Jesus Medina Reobasco29Ricardo Mangas25Danil Prutsev28Daniil Zorin12Willian Jose14Myenty Abena82Daniil Khlusevich17Anton Zinkovskiy57Alexander Selikhov16Aleksandr Dovbnya22Mikhail IgnatovArtur Galoyan 20Soltmurad Bakaev 17Kirill Danilin 7Dmirtiy Pestryakov 71Ivan Timoshenko 99Mavis Tchibota 13Bojan Dimoski 23Maxim Palienko 10Alexdaner Vasyutin 78Vladimir Moskvichev 65Marat Bokoev 19Sherzod Esanov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AbascalVladimir Zhapaleu
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê
-
Spartak MoscowAkron Togliatti
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt9
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
691Số đường chuyền240
-
-
89%Chuyền chính xác64%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu14
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn6
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
16Thử thách11
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
42Long pass27
-
-
86Pha tấn công51
-
-
51Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation