Kết quả Terek Grozny vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 30/03
Kết quả Terek Grozny vs Spartak Moscow
Đối đầu Terek Grozny vs Spartak Moscow
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Spartak Moscow gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.5
0.86U 2.5
0.961
3.55X
3.652
1.90Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.05O 1
0.83U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Terek Grozny vs Spartak Moscow
-
Sân vận động: Akhmat Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 22
-
Terek Grozny vs Spartak Moscow: Diễn biến chính
-
15'Nader Ghandri0-0
-
36'Turpal-Ali Ibishev0-0
-
46'Vladislav Kamilov
Daniil Utkin0-0 -
60'0-0Ricardo Mangas
Alexis Duarte -
64'Bernard Berisha
Mohamed Amine Talal0-0 -
72'0-0Pablo Solari
Levi Garcia -
83'0-0Srdjan Babic
-
84'0-0Danil Prutsev
Christopher Martins Pereira -
86'Rodrigo Ruiz Diaz
Georgi Melkadze0-0 -
86'Daniil Zorin
Lechii Sadulaev0-0
-
Terek Grozny vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị
-
Terek Grozny4-2-3-188Giorgi Shelia55Darko Todorovic4Turpal-Ali Ibishev75Nader Ghandri95Arsen Adamov47Daniil Utkin11Ismael Silva Lima10Lechii Sadulaev14Mohamed Amine Talal20Maksim Samorodov77Georgi Melkadze9Manfred Alonso Ugalde Arce11Levi Garcia35Christopher Martins Pereira5Ezequiel Barco8Jose Marcos Costa Martins18Nail Umyarov97Daniil Denisov68Ruslan Litvinov6Srdjan Babic4Alexis Duarte98Aleksandr Maksimenko
- Đội hình dự bị
-
9Rodrigo Ruiz Diaz28Daniil Zorin18Vladislav Kamilov7Bernard Berisha19Mauro Luna Diale5Milos Satara24Zaim Divanovic1Vadim Ulyanov2Aleksandr Zhirov40Rizvan Utsiev8Miroslav Bogosavac3Leo GoglichidzePablo Solari 7Ricardo Mangas 29Danil Prutsev 25Myenty Abena 14Ilya Pomazun 1Nikita Chernov 23Aleksandr Dovbnya 16Daniil Khlusevich 82Nikita Massalyga 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miroslav RomashchenkoGuillermo Abascal
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Terek Grozny vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê
-
Terek GroznySpartak Moscow
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
21Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
287Số đường chuyền379
-
-
68%Chuyền chính xác67%
-
-
17Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu39
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công28
-
-
12Đánh chặn5
-
-
17Ném biên24
-
-
0Woodwork2
-
-
13Cản phá thành công28
-
-
13Thử thách9
-
-
18Long pass26
-
-
97Pha tấn công102
-
-
42Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 22 | 14 | 7 | 1 | 44 | 13 | 31 | 49 | B H H T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 14 | 30 | 46 | B B H T B T |
3 | Spartak Moscow | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 17 | 24 | 44 | T T T B T H |
4 | Dynamo Moscow | 22 | 12 | 6 | 4 | 48 | 24 | 24 | 42 | H T H T B T |
5 | CSKA Moscow | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 15 | 18 | 41 | H T H T T T |
6 | Lokomotiv Moscow | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 34 | 4 | 40 | B H H H T B |
7 | Rubin Kazan | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 32 | H T B T T B |
8 | Rostov FK | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | T T T H T B |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | Khimki | 22 | 5 | 8 | 9 | 26 | 37 | -11 | 23 | T B T B H T |
11 | Krylya Sovetov | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | T B H B B T |
12 | FK Makhachkala | 22 | 4 | 9 | 9 | 16 | 24 | -8 | 21 | H B H B T B |
13 | Terek Grozny | 22 | 3 | 10 | 9 | 20 | 35 | -15 | 19 | H T T H H H |
14 | FK Nizhny Novgorod | 22 | 5 | 4 | 13 | 17 | 41 | -24 | 19 | B B T B B B |
15 | Fakel | 22 | 2 | 8 | 12 | 11 | 34 | -23 | 14 | H B B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 22 | 2 | 5 | 15 | 19 | 42 | -23 | 11 | B B B B T B |
Relegation Play-offs
Relegation