Kết quả Aston Villa vs Manchester United, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Aston Villa vs Manchester United
Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs MU, 20h00 ngày 6/10
Đối đầu Aston Villa vs Manchester United
Lịch phát sóng Aston Villa vs Manchester United
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.5
0.50U 2.5
1.451
2.38X
3.752
2.70Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Manchester United
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 7
-
Aston Villa vs Manchester United: Diễn biến chính
-
3'0-0Christian Eriksen
-
12'Diego Carlos
Ezri Konsa Ngoyo0-0 -
37'0-0Harry Maguire
-
41'0-0Kobbie Mainoo
-
46'0-0Matthijs de Ligt
Harry Maguire -
46'0-0Victor Nilsson-Lindelof
Noussair Mazraoui -
59'0-0Marcus Rashford
-
63'Jhon Durán
Leon Bailey0-0 -
64'0-0Antony Matheus dos Santos
Marcus Rashford -
64'0-0Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund -
85'Ian Maatsen
Lucas Digne0-0 -
85'0-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Kobbie Mainoo -
87'0-0Victor Nilsson-Lindelof
-
90'Ross Barkley0-0
-
Aston Villa vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash8Youri Tielemans6Ross Barkley19Jaden Philogene-Bidace27Morgan Rogers31Leon Bailey11Ollie Watkins9Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford37Kobbie Mainoo14Christian Eriksen3Noussair Mazraoui5Harry Maguire35Jonny Evans20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
3Diego Carlos9Jhon Durán22Ian Maatsen10Emiliano Buendia Stati18Joe Gauci26Lamare Bogarde50Sil Swinkels72Kadan Young20Kosta NedeljkovicCarlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Antony Matheus dos Santos 21Matthijs de Ligt 4Joshua Zirkzee 11Victor Nilsson-Lindelof 2Lisandro Martinez 6Altay Bayindi 1Manuel Ugarte 25Amad Diallo Traore 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Aston VillaManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
416Số đường chuyền369
-
-
83%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
15Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách12
-
-
11Long pass19
-
-
80Pha tấn công83
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Newcastle United | 32 | 18 | 5 | 9 | 61 | 40 | 21 | 59 | B T T T T T |
4 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 32 | 11 | 10 | 11 | 41 | 45 | -4 | 43 | T T H T B B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh