Kết quả Liverpool vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Liverpool vs Nottingham Forest
Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Nottingham, 21h00 ngày 14/9
Đối đầu Liverpool vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Liverpool vs Nottingham Forest
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.01+2
0.89O 3.5
0.92U 3.5
0.961
1.24X
7.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.90+0.75
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
44'0-0Alexandre Moreno Lopera
-
45'0-0Ryan Yates
-
53'0-0Callum Hudson-Odoi
Nicolas Dominguez -
61'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota0-0 -
61'Conor Bradley
Alexis Mac Allister0-0 -
61'Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda0-0 -
61'0-0Anthony Elanga
Elliot Anderson -
62'Andrew Robertson0-0
-
66'0-0Sels Matz
-
72'0-1
Callum Hudson-Odoi (Assist:Anthony Elanga)
-
75'Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson0-1 -
75'Curtis Jones
Ibrahima Konate0-1 -
80'0-1Neco Williams
Alexandre Moreno Lopera -
81'0-1Jota
Chris Wood -
81'0-1Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Morgan Gibbs White -
83'Ryan Jiro Gravenberch0-1
-
86'Dominik Szoboszlai0-1
-
90'Trent John Alexander-Arnold0-1
-
90'0-1Anthony Elanga
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch7Luis Fernando Diaz Marulanda8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly20Diogo Jota11Chris Wood16Nicolas Dominguez10Morgan Gibbs White8Elliot Anderson22Ryan Yates18James Ward Prowse34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos19Alexandre Moreno Lopera26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro84Conor Bradley18Cody Gakpo21Konstantinos Tsimikas17Curtis Jones62Caoimhin Kelleher2Joseph Gomez78Jarell Quansah3Wataru EndoCallum Hudson-Odoi 14Anthony Elanga 21Neco Williams 7Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Jota 20Carlos Miguel 33Andrew Omobamidele 12Harry Toffolo 15Taiwo Awoniyi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
LiverpoolNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Sút Phạt13
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
587Số đường chuyền259
-
-
84%Chuyền chính xác68%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị5
-
-
32Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
31Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass21
-
-
117Pha tấn công80
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh