Kết quả Southampton vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Southampton vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Southampton vs Brighton, 22h ngày 22/02
Lịch phát sóng Southampton vs Brighton Hove Albion
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.85O 3
0.90U 3
0.961
4.20X
4.002
1.73Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Southampton vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
2'Chimuanya Ugochukwu0-0
-
12'Armel Bella-Kotchap
Jan Bednarek0-0 -
23'0-1
João Pedro Junqueira de Jesus
-
46'Yukinari Sugawara
Wellington Santos0-1 -
56'0-2
Georginio Rutter (Assist:Yankuba Minteh)
-
57'Aaron Ramsdale0-2
-
67'0-2Diego Gómez
Yasin Ayari -
67'0-2Pervis Josue Estupinan Tenorio
Tariq Lamptey -
71'0-3
Kaoru Mitoma (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
-
72'Paul Onuachu
Cameron Archer0-3 -
72'Will Smallbone
Chimuanya Ugochukwu0-3 -
79'0-3Simon Adingra
Kaoru Mitoma -
79'0-3Brajan Gruda
Georginio Rutter -
82'0-4
Jack Hinshelwood (Assist:Brajan Gruda)
-
83'0-4Mats Wieffer
Jack Hinshelwood -
88'Albert Gronbaek
Mateus Fernandes0-4
-
Southampton vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-330Aaron Ramsdale7Joe Aribo35Jan Bednarek14James Bree34Wellington Santos18Mateus Fernandes26Chimuanya Ugochukwu2Kyle Walker-Peters20Kamal Deen Sulemana19Cameron Archer33Tyler Dibling9João Pedro Junqueira de Jesus17Yankuba Minteh14Georginio Rutter22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba26Yasin Ayari41Jack Hinshelwood29Jan Paul Van Hecke4Adam Webster2Tariq Lamptey1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
29Albert Gronbaek37Armel Bella-Kotchap8Will Smallbone16Yukinari Sugawara32Paul Onuachu3Ryan Manning4Flynn Downes1Alex McCarthy5Jack StephensPervis Josue Estupinan Tenorio 30Brajan Gruda 8Mats Wieffer 27Diego Gómez 25Simon Adingra 11Matthew ORiley 33Cashin 16Carl Rushworth 39Solomon March 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
SouthamptonBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
12Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
431Số đường chuyền437
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
36Đánh đầu30
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
8Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn10
-
-
15Ném biên15
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass19
-
-
83Pha tấn công88
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 32 | 23 | 7 | 2 | 74 | 31 | 43 | 76 | T T T T B T |
2 | Arsenal | 32 | 17 | 12 | 3 | 57 | 27 | 30 | 63 | H H T T H H |
3 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
4 | Newcastle United | 31 | 17 | 5 | 9 | 56 | 40 | 16 | 56 | T B T T T T |
5 | Manchester City | 32 | 16 | 7 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | T B H T H T |
6 | Chelsea | 32 | 15 | 9 | 8 | 56 | 39 | 17 | 54 | T T B T H H |
7 | Aston Villa | 32 | 15 | 9 | 8 | 49 | 46 | 3 | 54 | T B T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 32 | 13 | 9 | 10 | 52 | 40 | 12 | 48 | B H B B H T |
9 | Fulham | 32 | 13 | 9 | 10 | 47 | 43 | 4 | 48 | T B T B T B |
10 | Brighton Hove Albion | 32 | 12 | 12 | 8 | 51 | 49 | 2 | 48 | T T H B B H |
11 | Brentford | 32 | 12 | 7 | 13 | 52 | 48 | 4 | 43 | H B T B H H |
12 | Crystal Palace | 31 | 11 | 10 | 10 | 41 | 40 | 1 | 43 | T T T H T B |
13 | Everton | 32 | 8 | 14 | 10 | 34 | 38 | -4 | 38 | H H H B H T |
14 | Manchester United | 32 | 10 | 8 | 14 | 38 | 45 | -7 | 38 | T H T B H B |
15 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
16 | Wolves | 32 | 10 | 5 | 17 | 47 | 61 | -14 | 35 | B H T T T T |
17 | West Ham United | 32 | 9 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 35 | T B H B H B |
18 | Ipswich Town | 32 | 4 | 9 | 19 | 33 | 67 | -34 | 21 | B B B T B H |
19 | Leicester City | 32 | 4 | 6 | 22 | 27 | 72 | -45 | 18 | B B B B B H |
20 | Southampton | 32 | 2 | 4 | 26 | 23 | 77 | -54 | 10 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh