Kết quả Wolves vs Liverpool, 23h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Wolves vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Trent John Alexander-Arnold
  • 30'
    Andre Trindade da Costa Neto
    0-0
  • 36'
    0-0
    Diogo Jota
  • 45'
    0-1
    goal Ibrahima Konate (Assist:Diogo Jota)
  • 53'
    Carlos Borges  
    Jean-Ricner Bellegarde  
    0-1
  • 56'
    Rayan Ait Nouri goal 
    1-1
  • 61'
    1-2
    goal Mohamed Salah Ghaly
  • 63'
    1-2
    Ibrahima Konate
  • 68'
    Hee-Chan Hwang  
    Jorgen Strand Larsen  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Cody Gakpo
     Luis Fernando Diaz Marulanda
  • 73'
    1-2
     Curtis Jones
     Dominik Szoboszlai
  • 77'
    Thomas Glyn Doyle  
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto  
    1-2
  • 87'
    Carlos Borges
    1-2
  • 89'
    1-2
     Joseph Gomez
     Andrew Robertson
  • Wolves vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Wolves4-1-4-1
    31
    Samuel Johnstone
    3
    Rayan Ait Nouri
    24
    Toti Gomes
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    5
    Mario Lemina
    10
    Matheus Cunha
    9
    Jorgen Strand Larsen
    20
    Diogo Jota
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Carlos Borges
    11Hee-Chan Hwang
    20Thomas Glyn Doyle
    2Matt Doherty
    1Jose Sa
    29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    19Rodrigo Martins Gomes
    21Pablo Sarabia Garcia
    46Alfie Pond
    Cody Gakpo 18
    Curtis Jones 17
    Joseph Gomez 2
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Federico Chiesa 14
    Wataru Endo 3
    Jarell Quansah 78
    Conor Bradley 84
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wolves vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Wolves
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    534
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    16
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 31 22 7 2 72 30 42 73 H T T T T B
2 Arsenal 31 17 11 3 56 26 30 62 B H H T T H
3 Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 14 57 B H T T T B
4 Chelsea 31 15 8 8 54 37 17 53 B T T B T H
5 Newcastle United 30 16 5 9 52 39 13 53 B T B T T T
6 Manchester City 31 15 7 9 57 40 17 52 B T B H T H
7 Aston Villa 31 14 9 8 46 46 0 51 H T B T T T
8 Fulham 31 13 9 9 47 42 5 48 B T B T B T
9 Brighton Hove Albion 31 12 11 8 49 47 2 47 T T T H B B
10 AFC Bournemouth 31 12 9 10 51 40 11 45 B B H B B H
11 Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 4 43 B T T T H T
12 Brentford 31 12 6 13 51 47 4 42 T H B T B H
13 Manchester United 31 10 8 13 37 41 -4 38 H T H T B H
14 Tottenham Hotspur 31 11 4 16 58 45 13 37 T B H B B T
15 Everton 31 7 14 10 33 38 -5 35 H H H H B H
16 West Ham United 31 9 8 14 35 52 -17 35 T T B H B H
17 Wolves 31 9 5 17 43 59 -16 32 T B H T T T
18 Ipswich Town 31 4 8 19 31 65 -34 20 B B B B T B
19 Leicester City 31 4 5 22 25 70 -45 17 B B B B B B
20 Southampton 31 2 4 25 23 74 -51 10 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation