Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku, 11h00 ngày 06/04
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Criacao Shinjuku gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2.25
0.82U 2.25
0.921
2.45X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2025 » vòng 5
-
FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku: Diễn biến chính
-
43'0-0
-
69'1-0
-
73'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tiamo Hirakata vs Criacao Shinjuku: Số liệu thống kê
-
FC Tiamo HirakataCriacao Shinjuku
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
69Pha tấn công70
-
-
34Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Nhật Bản Football League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okinawa SV | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T T T T |
2 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
3 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
4 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
5 | Criacao Shinjuku | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 | T B T T B H |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | FC Tiamo Hirakata | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T H B T T B |
8 | Yokohama SCC | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | H T B T B T |
9 | Veertien Kuwana | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B B H |
10 | Suzuka unlimited | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | B T B H H T |
11 | Grulla Morioka | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H T T B B B |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B H B H B B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản