Kết quả Cerezo Osaka vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 02/10
Kết quả Cerezo Osaka vs Gamba Osaka
Nhận định, Soi kèo Cerezo Osaka vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 2/10
Đối đầu Cerezo Osaka vs Gamba Osaka
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202417:00
-
Gamba Osaka 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.33+0.25
0.65O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.70X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
48'Ryuya Nishio (Assist:Sota Kitano)1-0
-
60'1-0Ryoya Yamashita
Juan Matheus Alano Nascimento -
74'1-0Rin Mito
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
74'1-0Isa Sakamoto
Kota Yamada -
81'Ryogo Yamasaki
Leonardo de Sousa Pereira1-0 -
83'Capixaba
Lucas Fernandes1-0 -
85'Satoki Uejo
Sota Kitano1-0 -
88'1-0Shu Kurata
Tokuma Suzuki -
88'1-0Takeru Kishimoto
Riku Handa -
90'1-0Shu Kurata
-
Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka3-4-2-121Kim Jin Hyeon33Ryuya Nishio10Shunta Tanaka3Ryosuke Shindo19Hirotaka Tameda25Hiroaki Okuno5Hinata Kida17Reiya Sakata38Sota Kitano77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira7Takashi Usami97Welton Felipe Paragua de Melo9Kota Yamada47Juan Matheus Alano Nascimento23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
29Ryogo Yamasaki27Capixaba7Satoki Uejo1Yang Han Bin16Hayato Okuda6Kyohei Noborizato48Masaya ShibayamaRyoya Yamashita 17Rin Mito 27Isa Sakamoto 13Takeru Kishimoto 15Shu Kurata 10Kei Ishikawa 25Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaGamba Osaka
-
5Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
361Số đường chuyền456
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
0Cứu thua8
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
3Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
27Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
27Long pass22
-
-
105Pha tấn công86
-
-
53Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản