Kết quả Jubilo Iwata vs Gamba Osaka, 13h00 ngày 09/11
Kết quả Jubilo Iwata vs Gamba Osaka
Đối đầu Jubilo Iwata vs Gamba Osaka
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202413:00
-
Jubilo Iwata 43Gamba Osaka 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.5
0.91U 2.5
0.761
3.10X
3.302
2.16Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Jubilo Iwata vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
6'0-0Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Goal Disallowed
-
23'Ryo Watanabe1-0
-
27'1-1Riku Handa (Assist:Tokuma Suzuki)
-
42'Germain Ryo1-1
-
45'1-2Ryoya Yamashita (Assist:Keisuke Kurokawa)
-
46'Hiroto Uemura
Matsumoto Masaya1-2 -
54'1-2Ryoya Yamashita
-
54'Ryo Watanabe1-2
-
60'Ricardo Graca1-2
-
61'Yamada Hiroki
Ryo Watanabe1-2 -
62'1-3Takashi Usami
-
68'1-3Ryoya Yamashita Goal Disallowed
-
71'Keita Takahata
Ko Matsubara1-3 -
71'Matheus Vieira Campos Peixoto
Makito Ito1-3 -
77'1-3Yuya Fukuda
Shu Kurata -
77'1-3Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita -
81'Kaito Suzuki
Hassan Hilo1-3 -
84'Kaito Suzuki1-3
-
87'Rikiya Uehara (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto)2-3
-
88'2-3Issam Jebali
Takashi Usami -
88'2-3Rin Mito
Tokuma Suzuki -
90'Shunsuke Nishikubo
Rikiya Uehara2-3 -
90'Kaito Suzuki (Assist:Ricardo Graca)3-3
-
90'3-4Isa Sakamoto (Assist:Issam Jebali)
-
90'3-4Shinya Nakano
Yuya Fukuda -
90'3-4Takeru Kishimoto
Isa Sakamoto
-
Jubilo Iwata vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata3-4-2-11Eiji Kawashima36Ricardo Graca6Makito Ito32Hassan Hilo4Ko Matsubara7Rikiya Uehara16Leonardo da Silva Gomes14Matsumoto Masaya55Ryo Watanabe23Jordy Croux11Germain Ryo13Isa Sakamoto17Ryoya Yamashita7Takashi Usami10Shu Kurata23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
99Matheus Vieira Campos Peixoto21Ryuki Miura26Shunsuke Nishikubo15Kaito Suzuki18Keita Takahata50Hiroto Uemura10Yamada HirokiYuya Fukuda 14Higashiguchi Masaki 1Issam Jebali 11Juan Matheus Alano Nascimento 47Takeru Kishimoto 15Rin Mito 27Shinya Nakano 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataGamba Osaka
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
17Sút Phạt16
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
291Số đường chuyền504
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công6
-
-
6Thay người6
-
-
4Đánh chặn8
-
-
26Ném biên6
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách8
-
-
18Long pass20
-
-
93Pha tấn công112
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản