Kết quả Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 30/11
Đối đầu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Kashiwa Reysol 3 11Vissel Kobe 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.25
0.80U 2.25
1.051
3.10X
3.252
2.15Hiệp 1+0
1.23-0
0.69O 1
1.20U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe
-
Sân vận động: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
5'Kosuke Kinoshita (Assist:Kohei Tezuka)1-0
-
30'Kosuke Kinoshita1-0
-
32'Diego Jara Rodrigues1-0
-
46'1-0Daiju Sasaki
Haruya Ide -
46'1-0Yuki Honda
Ryo Hatsuse -
67'Tomoya Koyamatsu
Mao Hosoya1-0 -
71'1-0Koya Yuruki
Taisei Miyashiro -
71'1-0Hotaru Yamaguchi
Yosuke Ideguchi -
78'1-0Rikuto Hirose
Tetsushi Yamakawa -
84'Jay Roy Grot
Kosuke Kinoshita1-0 -
84'Koki Kumasaka
Yuta Yamada1-0 -
90'Diego Jara Rodrigues1-0
-
90'1-0Yoshinori Muto
-
90'1-1Yoshinori Muto (Assist:Rikuto Hirose)
-
90'Hiromu Mitsumaru
Matheus Goncalves Savio1-1 -
90'1-1Yuya Osako
-
90'1-1Yoshinori Muto Penalty awarded
-
90'1-1Yoshinori Muto Goal awarded
-
Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Kashiwa Reysol4-4-246Kenta Matsumoto3Diego Jara Rodrigues4Taiyo Koga50Yugo Tatsuta32Hiroki Sekine10Matheus Goncalves Savio37Kohei Tezuka33Eiji Shirai6Yuta Yamada15Kosuke Kinoshita19Mao Hosoya11Yoshinori Muto10Yuya Osako9Taisei Miyashiro7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara18Haruya Ide24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler19Ryo Hatsuse1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
14Tomoya Koyamatsu27Koki Kumasaka17Jay Roy Grot2Hiromu Mitsumaru21Masato Sasaki34Takumi Tsuchiya18Yuki KakitaYuki Honda 15Daiju Sasaki 22Koya Yuruki 14Hotaru Yamaguchi 96Rikuto Hirose 23Shota Arai 21Yuya Kuwasaki 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Masami IharaTakayuki Yoshida
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kashiwa Reysol vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Kashiwa ReysolVissel Kobe
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút3
-
-
14Sút Phạt19
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
211Số đường chuyền499
-
-
59%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
4Thay người5
-
-
1Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công13
-
-
3Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass40
-
-
81Pha tấn công107
-
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản