Kết quả Tokyo Verdy vs Vissel Kobe, 12h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Tetsushi Yamakawa
  • 46'
    Hiroto Yamami  
    Gouki YAMADA  
    0-1
  • 61'
    0-1
     Jean Patric
     Rikuto Hirose
  • 72'
    0-1
     Haruya Ide
     Daiju Sasaki
  • 72'
    0-1
     Ryuma Kikuchi
     Yuya Kuwasaki
  • 75'
    Itsuki Someno  
    Kaito Chida  
    0-1
  • 75'
    Yuan Matsuhashi  
    Hijiri Onaga  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Ryo Hatsuse
     Taisei Miyashiro
  • 83'
    0-1
     Hotaru Yamaguchi
     Takahiro Ogihara
  • 85'
    Yuta Matsumura  
    Tomoya Miki  
    0-1
  • 88'
    Yuto Tsunashima
    0-1
  • 90'
    Matheus Thuler(OW)
    1-1
  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    15
    Kaito Chida
    23
    Yuto Tsunashima
    22
    Hijiri Onaga
    7
    Koki Morita
    8
    Kosuke Saito
    6
    Kazuya Miyahara
    10
    Tomoya Miki
    27
    Gouki YAMADA
    20
    Yudai Kimura
    22
    Daiju Sasaki
    9
    Taisei Miyashiro
    11
    Yoshinori Muto
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    23
    Rikuto Hirose
    25
    Yuya Kuwasaki
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    15
    Yuki Honda
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 4Naoki Hayashi
    33Yuan Matsuhashi
    47Yuta Matsumura
    28Soma Meshino
    21Yuya Nagasawa
    9Itsuki Someno
    11Hiroto Yamami
    Shota Arai 21
    Ryo Hatsuse 19
    Haruya Ide 18
    Ryuma Kikuchi 81
    Jean Patric 26
    Hotaru Yamaguchi 96
    Koya Yuruki 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Vissel Kobe
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 579
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    18
  •  
     
  • 27
    Long pass
    29
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation