Kết quả Vissel Kobe vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 01/11
Kết quả Vissel Kobe vs Jubilo Iwata
Nhận định, Soi kèo Vissel Kobe vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 1/11
Đối đầu Vissel Kobe vs Jubilo Iwata
Phong độ Vissel Kobe gần đây
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202417:00
-
Jubilo Iwata 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.83O 2.75
0.90U 2.75
0.951
1.33X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vissel Kobe vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Noevir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
-
25'0-0Ricardo Graca
-
38'Daiju Sasaki
Rikuto Hirose0-0 -
45'0-0Shun Nakamura
-
47'Taisei Miyashiro (Assist:Yuya Osako)1-0
-
48'1-0Shunsuke Nishikubo
-
53'Tetsushi Yamakawa (Assist:Takahiro Ogihara)2-0
-
57'2-0Yamada Hiroki
Jordy Croux -
57'2-0Ryo Watanabe
Keita Takahata -
61'2-0Hassan Hilo
-
65'2-0Matheus Vieira Campos Peixoto
Shun Nakamura -
78'2-0Ikki Kawasaki
Shunsuke Nishikubo -
78'2-0Rikiya Uehara
Hiroto Uemura -
80'Jean Patric
Taisei Miyashiro2-0 -
80'Yuya Kuwasaki
Gotoku Sakai2-0 -
90'Ryo Hatsuse
Yoshinori Muto2-0 -
90'Ryuma Kikuchi
Yosuke Ideguchi2-0
-
Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
-
Vissel Kobe4-3-31Daiya Maekawa15Yuki Honda3Matheus Thuler4Tetsushi Yamakawa24Gotoku Sakai9Taisei Miyashiro6Takahiro Ogihara7Yosuke Ideguchi23Rikuto Hirose10Yuya Osako11Yoshinori Muto11Germain Ryo23Jordy Croux18Keita Takahata26Shunsuke Nishikubo50Hiroto Uemura25Shun Nakamura4Ko Matsubara32Hassan Hilo6Makito Ito36Ricardo Graca1Eiji Kawashima
- Đội hình dự bị
-
22Daiju Sasaki25Yuya Kuwasaki26Jean Patric81Ryuma Kikuchi19Ryo Hatsuse21Shota Arai55Takuya IwanamiYamada Hiroki 10Ryo Watanabe 55Matheus Vieira Campos Peixoto 99Ikki Kawasaki 2Rikiya Uehara 7Mitsuki Sugimoto 24Kaito Suzuki 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takayuki YoshidaAkinobu Yokouchi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vissel Kobe vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
-
Vissel KobeJubilo Iwata
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
21Sút Phạt8
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
594Số đường chuyền206
-
-
78%Chuyền chính xác45%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
3Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn3
-
-
27Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
40Long pass10
-
-
177Pha tấn công59
-
-
87Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản