Kết quả Vissel Kobe vs Shonan Bellmare, 12h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 38

  • Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 17'
    Taisei Miyashiro Goal Disallowed
    0-0
  • 26'
    Taisei Miyashiro goal 
    1-0
  • 30'
    Daiju Sasaki  
    Rikuto Hirose  
    1-0
  • 43'
    Yoshinori Muto (Assist:Daiju Sasaki) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Takuya Okamoto
     Kazuki Oiwa
  • 46'
    2-0
     Hiroyuki Abe
     Taiyo Hiraoka
  • 60'
    2-0
     Luiz Phellype Luciano Silva
     Masaki Ikeda
  • 70'
    Takahiro Ogihara (Assist:Yuya Osako) goal 
    3-0
  • 75'
    3-0
     Akimi Barada
     Yuto Suzuki
  • 83'
    Koya Yuruki  
    Taisei Miyashiro  
    3-0
  • 87'
    Hotaru Yamaguchi  
    Yosuke Ideguchi  
    3-0
  • 87'
    3-0
     Ryo Nemoto
     Akito Suzuki
  • 88'
    3-0
    Satoshi Tanaka
  • Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Vissel Kobe4-3-3
    1
    Daiya Maekawa
    15
    Yuki Honda
    3
    Matheus Thuler
    4
    Tetsushi Yamakawa
    24
    Gotoku Sakai
    9
    Taisei Miyashiro
    6
    Takahiro Ogihara
    7
    Yosuke Ideguchi
    23
    Rikuto Hirose
    10
    Yuya Osako
    11
    Yoshinori Muto
    19
    Sho Fukuda
    29
    Akito Suzuki
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    13
    Taiyo Hiraoka
    3
    Taiga Hata
    5
    Satoshi Tanaka
    22
    Kazuki Oiwa
    47
    Kim Min Tae
    30
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Daiju Sasaki
    14Koya Yuruki
    96Hotaru Yamaguchi
    21Shota Arai
    19Ryo Hatsuse
    81Ryuma Kikuchi
    18Haruya Ide
    Takuya Okamoto 6
    Hiroyuki Abe 7
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Akimi Barada 14
    Ryo Nemoto 16
    Hiroki Mawatari 21
    Kazunari Ono 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takayuki Yoshida
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vissel Kobe vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Vissel Kobe
    Shonan Bellmare
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 276
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 35
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 35
    Cản phá thành công
    34
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation