Kết quả Albirex Niigata vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 30/11
Kết quả Albirex Niigata vs Gamba Osaka
Đối đầu Albirex Niigata vs Gamba Osaka
Phong độ Albirex Niigata gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202412:00
-
Albirex Niigata 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.30X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.82-0
1.08O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albirex Niigata vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Tohoku Denryoku Big Swan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 37
-
Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
18'0-1Kota Yamada (Assist:Keisuke Kurokawa)
-
22'Michael James Fitzgerald0-1
-
56'Kento Hashimoto0-1
-
62'0-1Juan Matheus Alano Nascimento
Welton Felipe Paragua de Melo -
66'Shusuke Ota
Danilo Gomes Magalhaes0-1 -
66'Kaito Taniguchi
Yota Komi0-1 -
74'Motoki Nagakura
Yuji Ono0-1 -
84'0-1Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir -
87'Eiji Miyamoto
Yuji Hoshi0-1 -
87'Yuto Horigome
Kento Hashimoto0-1 -
89'0-1Rin Mito
Kota Yamada -
89'0-1Takeru Kishimoto
Ryoya Yamashita -
89'0-1Issam Jebali
Isa Sakamoto
-
Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Albirex Niigata4-2-3-11Ryosuke Kojima42Kento Hashimoto45Hayato Inamura5Michael James Fitzgerald25Soya Fujiwara19Yuji Hoshi6Hiroki Akiyama16Yota Komi14Motoki Hasegawa17Danilo Gomes Magalhaes99Yuji Ono13Isa Sakamoto17Ryoya Yamashita9Kota Yamada97Welton Felipe Paragua de Melo23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
11Shusuke Ota7Kaito Taniguchi27Motoki Nagakura31Yuto Horigome8Eiji Miyamoto21Koto Abe18Fumiya HayakawaJuan Matheus Alano Nascimento 47Neta Lavi 6Rin Mito 27Takeru Kishimoto 15Issam Jebali 11Higashiguchi Masaki 1Yuya Fukuda 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rikizo MatsuhashiDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Albirex Niigata vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Albirex NiigataGamba Osaka
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
500Số đường chuyền514
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
16Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
11Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass21
-
-
96Pha tấn công82
-
-
44Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản