Kết quả Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36

  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 61'
    Yuta Yamada  
    Tomoya Koyamatsu  
    0-0
  • 61'
    Kazuki Kumasawa  
    Kosuke Kinoshita  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Yota Komi
     Yuji Ono
  • 66'
    0-0
     Motoki Nagakura
     Kaito Taniguchi
  • 74'
    Mao Hosoya (Assist:Kohei Tezuka) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Jin Okumura
     Danilo Gomes Magalhaes
  • 83'
    Yuki Kakita  
    Mao Hosoya  
    1-0
  • 83'
    Takumi Tsuchiya  
    Eiji Shirai  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Hayato Inamura
  • 90'
    Yugo Masukake  
    Matheus Goncalves Savio  
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Soya Fujiwara (Assist:Yota Komi)
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    46
    Kenta Matsumoto
    3
    Diego Jara Rodrigues
    4
    Taiyo Koga
    50
    Yugo Tatsuta
    32
    Hiroki Sekine
    10
    Matheus Goncalves Savio
    37
    Kohei Tezuka
    33
    Eiji Shirai
    14
    Tomoya Koyamatsu
    15
    Kosuke Kinoshita
    19
    Mao Hosoya
    99
    Yuji Ono
    17
    Danilo Gomes Magalhaes
    14
    Motoki Hasegawa
    7
    Kaito Taniguchi
    6
    Hiroki Akiyama
    19
    Yuji Hoshi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    45
    Hayato Inamura
    42
    Kento Hashimoto
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Yuki Kakita
    48Kazuki Kumasawa
    38Yugo Masukake
    21Masato Sasaki
    29Takuya Shimamura
    34Takumi Tsuchiya
    6Yuta Yamada
    Koto Abe 21
    Thomas Deng 3
    Fumiya Hayakawa 18
    Yota Komi 16
    Eiji Miyamoto 8
    Motoki Nagakura 27
    Jin Okumura 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Albirex Niigata
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  •  
     
  • 262
    Số đường chuyền
    707
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    42
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 26
    Long pass
    32
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 38 21 9 8 61 36 25 72 T B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 38 19 11 8 72 43 29 68 T B B B T B
3 Machida Zelvia 38 19 9 10 54 34 20 66 B H B T T B
4 Gamba Osaka 38 18 12 8 49 35 14 66 T H T T T T
5 Kashima Antlers 38 18 11 9 60 41 19 65 H T H H T T
6 Tokyo Verdy 38 14 14 10 51 51 0 56 B T T H B H
7 FC Tokyo 38 15 9 14 53 51 2 54 H T B B B T
8 Kawasaki Frontale 38 13 13 12 66 57 9 52 H B H H T T
9 Yokohama Marinos 38 15 7 16 61 62 -1 52 H H T T T B
10 Cerezo Osaka 38 13 13 12 43 48 -5 52 T B H T B B
11 Nagoya Grampus 38 15 5 18 44 47 -3 50 B B B H B T
12 Avispa Fukuoka 38 12 14 12 33 38 -5 50 T H T B T B
13 Urawa Red Diamonds 38 12 12 14 49 45 4 48 T H T H B H
14 Kyoto Sanga 38 12 11 15 43 55 -12 47 T T H H B H
15 Shonan Bellmare 38 12 9 17 53 58 -5 45 T T T H B B
16 Albirex Niigata 38 10 12 16 44 59 -15 42 B H B H B H
17 Kashiwa Reysol 38 9 14 15 39 51 -12 41 H B B H H B
18 Jubilo Iwata 38 10 8 20 47 68 -21 38 T B B B T B
19 Consadole Sapporo 38 9 10 19 43 66 -23 37 B T H H B T
20 Sagan Tosu 38 10 5 23 48 68 -20 35 H B T B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation