Kết quả Sagan Tosu vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 03/11
Kết quả Sagan Tosu vs Machida Zelvia
Nhận định, Soi kèo Sagan Tosu vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 3/11
Đối đầu Sagan Tosu vs Machida Zelvia
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202412:00
-
Machida Zelvia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 2.5
0.88U 2.5
1.001
4.20X
3.902
1.65Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35
-
Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
20'Daichi Suzuki (Assist:Wataru Harada)1-0
-
46'1-0Oh Se-Hun
Mitchell Duke -
46'1-0Henry Heroki Mochizuki
Daiki Sugioka -
56'1-0Shota Fujio
Na Sang Ho -
61'Ryohei Watanabe
Akito Fukuta1-0 -
66'1-1Ibrahim Dresevic
-
72'Jandir Breno Souza Silva
Cayman Togashi1-1 -
72'Fumiya Kitajima
Yusuke Maruhashi1-1 -
73'1-1Shota Fujio
-
78'1-1Keiya Sento
Ryohei Shirasaki -
81'Keisuke Sakaiya
Hikaru Nakahara1-1 -
81'Tsubasa Terayama
Daichi Suzuki1-1 -
84'Tsubasa Terayama2-1
-
89'2-1Junya Suzuki
Min-kyu Jang
-
Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu4-4-271Park Ir-Kyu28Yusuke Maruhashi3Seiji Kimura4Yuta Imazu42Wataru Harada77Vykintas Slivka6Akito Fukuta33Kento Nishiya8Hikaru Nakahara47Daichi Suzuki22Cayman Togashi7Yuki Soma15Mitchell Duke10Na Sang Ho23Ryohei Shirasaki18Hokuto Shimoda22Kazuki Fujimoto26Kotaro Hayashi5Ibrahim Dresevic14Min-kyu Jang25Daiki Sugioka1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
25Ryohei Watanabe36Fumiya Kitajima70Jandir Breno Souza Silva32Keisuke Sakaiya37Tsubasa Terayama31Masahiro Okamoto2Kosuke YamazakiHenry Heroki Mochizuki 33Oh Se-Hun 90Shota Fujio 9Keiya Sento 8Junya Suzuki 6Koki Fukui 42Yuki Nakashima 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
KITANI KosukeGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuMachida Zelvia
-
3Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút4
-
-
10Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
293Số đường chuyền400
-
-
67%Chuyền chính xác71%
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
17Ném biên32
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass36
-
-
79Pha tấn công109
-
-
28Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản