Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 41

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata: Diễn biến chính

  • 55'
    0-0
    Hiroki Noda
  • 56'
    Kotaro Arima (Assist:Hiroto Iwabuchi) goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
     Tiago Alves
     Ten Miyagi
  • 60'
    1-0
     Junya Takahashi
     Yusuke Goto
  • 62'
    1-1
    goal Tiago Alves (Assist:Keisuke Nishimura)
  • 69'
    1-2
    goal Junya Takahashi (Assist:Ayumu Kawai)
  • 71'
    Shu Yoshizawa  
    Kotaro Arima  
    1-2
  • 74'
    Kaina Tanimura
    1-2
  • 75'
    1-2
     Guilherme Augusto Alves Dellatorre
     Yoshiki Fujimoto
  • 75'
    1-2
     Rui Yokoyama
     Zain Issaka
  • 80'
    1-3
    goal Guilherme Augusto Alves Dellatorre (Assist:Tiago Alves)
  • 81'
    1-3
    Koki Hasegawa
  • 83'
    Asahi Haga  
    Takumi Kawamura  
    1-3
  • 83'
    Sota Nagai  
    Daiki Yamaguchi  
    1-3
  • 85'
    1-3
    Rui Yokoyama
  • 88'
    1-3
     Yudai Konishi
     Reo Takae
  • 88'
    Ryo Arita  
    Hiroto Iwabuchi  
    1-3
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki4-1-4-1
    1
    Kengo Tanaka
    16
    Takumi Kawamura
    5
    Shuhei Hayami
    4
    Rei Ieizumi
    35
    Genki Egawa
    24
    Yuto Yamashita
    14
    Daiki Yamaguchi
    19
    Hiroto Iwabuchi
    6
    Eiji Miyamoto
    17
    Kaina Tanimura
    10
    Kotaro Arima
    42
    Zain Issaka
    11
    Yoshiki Fujimoto
    19
    Ten Miyagi
    49
    Yusuke Goto
    29
    Reo Takae
    18
    Shuto Minami
    26
    Ayumu Kawai
    4
    Keisuke Nishimura
    5
    Hiroki Noda
    41
    Masahito Ono
    1
    Masaaki Goto
    Montedio Yamagata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Ryo Arita
    25Asahi Haga
    13Mizuki Kaburaki
    15Naoki Kase
    20Sota Nagai
    31Shuhei Shikano
    18Shu Yoshizawa
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre 9
    Koki Hasegawa 16
    Yudai Konishi 8
    Yuta Kumamoto 3
    Junya Takahashi 36
    Tiago Alves 10
    Rui Yokoyama 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Susumu Watanabe
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Montedio Yamagata: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Montedio Yamagata
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team