Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse, 11h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39

  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Katsuhiro Nakayama (Assist:Shuichi Gonda)
  • 30'
    0-2
    goal Katsuhiro Nakayama
  • 32'
    0-3
    goal Teruki Hara
  • 36'
    Daiki Yamaguchi
    0-3
  • 41'
    Kaina Tanimura (Assist:Ryo Arita) goal 
    1-3
  • 45'
    Shu Yoshizawa
    1-3
  • 46'
    Genki Egawa  
    Shu Yoshizawa  
    1-3
  • 46'
    Sota Nagai  
    Yoshihiro Shimoda  
    1-3
  • 59'
    1-4
    goal Reon Yamahara
  • 60'
    1-4
     Koya Kitagawa
     Thiago Santos Santana
  • 60'
    1-4
     Kengo Kitazume
     Carlinhos Junior
  • 62'
    1-5
    goal Ryohei Shirasaki (Assist:Koya Kitagawa)
  • 64'
    1-5
     Kota Miyamoto
     Ronaldo Da Silva Souza
  • 64'
    1-5
     Takeru Kishimoto
     Yuji Takahashi
  • 75'
    1-6
    goal Kengo Kitazume (Assist:Koya Kitagawa)
  • 76'
    1-6
     Yuta Kamiya
     Takashi Inui
  • 81'
    Kotaro Arima  
    Ryo Arita  
    1-6
  • 90'
    1-7
    goal Takeru Kishimoto
  • 90'
    Asahi Haga  
    Daiki Yamaguchi  
    1-7
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-2
    21
    Toru Takagiwa
    6
    Eiji Miyamoto
    4
    Rei Ieizumi
    3
    Ryo Endo
    24
    Yuto Yamashita
    33
    Yoshihiro Shimoda
    17
    Kaina Tanimura
    19
    Hiroto Iwabuchi
    14
    Daiki Yamaguchi
    11
    Ryo Arita
    18
    Shu Yoshizawa
    9
    Thiago Santos Santana
    11
    Katsuhiro Nakayama
    33
    Takashi Inui
    10
    Carlinhos Junior
    14
    Ryohei Shirasaki
    3
    Ronaldo Da Silva Souza
    70
    Teruki Hara
    4
    Yuji Takahashi
    50
    Yoshinori Suzuki
    2
    Reon Yamahara
    57
    Shuichi Gonda
    Shimizu S-Pulse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kotaro Arima
    35Genki Egawa
    25Asahi Haga
    16Takumi Kawamura
    27Nelson Henrique Machado da Silva
    20Sota Nagai
    1Kengo Tanaka
    Yuta Kamiya 7
    Takeru Kishimoto 15
    Koya Kitagawa 45
    Kengo Kitazume 5
    Kota Miyamoto 13
    Takuo Okubo 1
    Yutaka Yoshida 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Tadahiro Akiba
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

  • Ban Di Tesi Iwaki
    Shimizu S-Pulse
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 42 26 9 7 79 35 44 87 H T T T T T
2 Jubilo Iwata 42 21 12 9 74 44 30 75 T B T H T T
3 Tokyo Verdy 42 21 12 9 57 31 26 75 H T T H T T
4 Shimizu S-Pulse 42 20 14 8 78 34 44 74 B T T B T H
5 Montedio Yamagata 42 21 4 17 64 54 10 67 B T T T T T
6 JEF United Ichihara Chiba 42 19 10 13 61 53 8 67 T H B T T B
7 V-Varen Nagasaki 42 18 11 13 70 56 14 65 B T H B T T
8 Ventforet Kofu 42 18 10 14 60 50 10 64 T H H T T B
9 Oita Trinita 42 17 11 14 54 56 -2 62 B B H T H T
10 Fagiano Okayama 42 13 19 10 49 49 0 58 B H H H B H
11 Thespa Kusatsu 42 14 15 13 44 44 0 57 H B T B B B
12 Fujieda MYFC 42 14 10 18 61 72 -11 52 B T B T H B
13 Blaublitz Akita 42 12 15 15 37 44 -7 51 T B B B T H
14 Roasso Kumamoto 42 13 10 19 52 53 -1 49 T B B T B T
15 Tokushima Vortis 42 10 19 13 43 53 -10 49 B T B T H H
16 Vegalta Sendai 42 12 12 18 48 61 -13 48 T H T H B B
17 Mito Hollyhock 42 11 14 17 49 66 -17 47 B H B B B H
18 Ban Di Tesi Iwaki 42 12 11 19 45 69 -24 47 T H B B B T
19 Tochigi SC 42 10 14 18 39 47 -8 44 B B H H B B
20 Renofa Yamaguchi 42 10 14 18 37 67 -30 44 T B H H B B
21 Omiya Ardija 42 11 6 25 37 71 -34 39 T T T B B B
22 Zweigen Kanazawa FC 42 9 8 25 41 70 -29 35 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team