Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse, 11h00 ngày 21/10
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse, vòng 39 giải Hạng Nhì Nhật Bản 11h00 ngày 21/10
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/10/202311:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.78O 2.75
0.83U 2.75
0.871
3.01X
3.582
2.00Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.09O 1
0.62U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Iwaki Green Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Nhật Bản 2023 » vòng 39
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
11'0-1Katsuhiro Nakayama (Assist:Shuichi Gonda)
-
30'0-2Katsuhiro Nakayama
-
32'0-3Teruki Hara
-
36'Daiki Yamaguchi0-3
-
41'Kaina Tanimura (Assist:Ryo Arita)1-3
-
45'Shu Yoshizawa1-3
-
46'Genki Egawa
Shu Yoshizawa1-3 -
46'Sota Nagai
Yoshihiro Shimoda1-3 -
59'1-4Reon Yamahara
-
60'1-4Koya Kitagawa
Thiago Santos Santana -
60'1-4Kengo Kitazume
Carlinhos Junior -
62'1-5Ryohei Shirasaki (Assist:Koya Kitagawa)
-
64'1-5Kota Miyamoto
Ronaldo Da Silva Souza -
64'1-5Takeru Kishimoto
Yuji Takahashi -
75'1-6Kengo Kitazume (Assist:Koya Kitagawa)
-
76'1-6Yuta Kamiya
Takashi Inui -
81'Kotaro Arima
Ryo Arita1-6 -
90'1-7Takeru Kishimoto
-
90'Asahi Haga
Daiki Yamaguchi1-7
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Ban Di Tesi Iwaki3-3-2-221Toru Takagiwa6Eiji Miyamoto4Rei Ieizumi3Ryo Endo24Yuto Yamashita33Yoshihiro Shimoda17Kaina Tanimura19Hiroto Iwabuchi14Daiki Yamaguchi11Ryo Arita18Shu Yoshizawa9Thiago Santos Santana11Katsuhiro Nakayama33Takashi Inui10Carlinhos Junior14Ryohei Shirasaki3Ronaldo Da Silva Souza70Teruki Hara4Yuji Takahashi50Yoshinori Suzuki2Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
10Kotaro Arima35Genki Egawa25Asahi Haga16Takumi Kawamura27Nelson Henrique Machado da Silva20Sota Nagai1Kengo TanakaYuta Kamiya 7Takeru Kishimoto 15Koya Kitagawa 45Kengo Kitazume 5Kota Miyamoto 13Takuo Okubo 1Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yuzo TAMURATadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ban Di Tesi Iwaki vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Ban Di Tesi IwakiShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua4
-
-
103Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 42 | 26 | 9 | 7 | 79 | 35 | 44 | 87 | H T T T T T |
2 | Jubilo Iwata | 42 | 21 | 12 | 9 | 74 | 44 | 30 | 75 | T B T H T T |
3 | Tokyo Verdy | 42 | 21 | 12 | 9 | 57 | 31 | 26 | 75 | H T T H T T |
4 | Shimizu S-Pulse | 42 | 20 | 14 | 8 | 78 | 34 | 44 | 74 | B T T B T H |
5 | Montedio Yamagata | 42 | 21 | 4 | 17 | 64 | 54 | 10 | 67 | B T T T T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 42 | 19 | 10 | 13 | 61 | 53 | 8 | 67 | T H B T T B |
7 | V-Varen Nagasaki | 42 | 18 | 11 | 13 | 70 | 56 | 14 | 65 | B T H B T T |
8 | Ventforet Kofu | 42 | 18 | 10 | 14 | 60 | 50 | 10 | 64 | T H H T T B |
9 | Oita Trinita | 42 | 17 | 11 | 14 | 54 | 56 | -2 | 62 | B B H T H T |
10 | Fagiano Okayama | 42 | 13 | 19 | 10 | 49 | 49 | 0 | 58 | B H H H B H |
11 | Thespa Kusatsu | 42 | 14 | 15 | 13 | 44 | 44 | 0 | 57 | H B T B B B |
12 | Fujieda MYFC | 42 | 14 | 10 | 18 | 61 | 72 | -11 | 52 | B T B T H B |
13 | Blaublitz Akita | 42 | 12 | 15 | 15 | 37 | 44 | -7 | 51 | T B B B T H |
14 | Roasso Kumamoto | 42 | 13 | 10 | 19 | 52 | 53 | -1 | 49 | T B B T B T |
15 | Tokushima Vortis | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 53 | -10 | 49 | B T B T H H |
16 | Vegalta Sendai | 42 | 12 | 12 | 18 | 48 | 61 | -13 | 48 | T H T H B B |
17 | Mito Hollyhock | 42 | 11 | 14 | 17 | 49 | 66 | -17 | 47 | B H B B B H |
18 | Ban Di Tesi Iwaki | 42 | 12 | 11 | 19 | 45 | 69 | -24 | 47 | T H B B B T |
19 | Tochigi SC | 42 | 10 | 14 | 18 | 39 | 47 | -8 | 44 | B B H H B B |
20 | Renofa Yamaguchi | 42 | 10 | 14 | 18 | 37 | 67 | -30 | 44 | T B H H B B |
21 | Omiya Ardija | 42 | 11 | 6 | 25 | 37 | 71 | -34 | 39 | T T T B B B |
22 | Zweigen Kanazawa FC | 42 | 9 | 8 | 25 | 41 | 70 | -29 | 35 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản